- Từ điển Anh - Việt
Electorally
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Electorate
/ i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa:... -
Electoress
Danh từ: nữ cử tri, tuyển hầu phu nhân, -
Electorship
Danh từ: tư cách cử tri, -
Electra complex
danh từ, (phân tâm) phức cảm electra, ham muốn tình dục của con gái với cha mình, -
Electress
Danh từ: nữ cử tri, -
Electret
/ i´lektrət /, Điện: êlectret, -
Electret-foil microphone
micrô màng electret, -
Electric
/ ɪˈlɛktrɪk /, Tính từ: (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi,Electric(-field) intensity
cường độ điện trường,Electric(al)
điện,Electric-and-fuse blasting
sự nổ mìn châm điện, sự nổ mìn đốt điện, Địa chất: sự nổ mìn điện,Electric-arc furnace (EAF)
lò cung lửa điện, lò hồ quang điện,Electric-arc lamp
đèn hồ quang, đèn hồ quang điện,Electric-clock central station
đài đồng hồ điện trung tâm, trạm đồng hồ điện trung tâm,Electric-discharge CO2 laser
laze co2 phóng điện,Electric-discharge lamp
đèn phóng điện,Electric-discharge tube
ống phóng điện,Electric-driven compressor
máy nén chạy điện,Electric-driven condensing unit
giàn ngưng chạy điện,Electric-driven winch
tời chạy điện, Địa chất: tời điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.