Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric

Nghe phát âm
/ɪˈlɛktrɪk/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) điện, có điện, phát điện
electric light
ánh sáng điện
an electric torch
đèn pin
Làm náo động, làm sôi nổi

Chuyên ngành

Mục lục

Ô tô

bằng điện
electric fuel pump
bơm nhiên liệu bằng điện
electric locomotive
đầu máy chạy bằng điện

Kỹ thuật chung

có điện
diesel electric engine
động cơ điện điezen
electric control motors
động cơ điện kiểm soát
electric engine
động cơ điện
electric motor
động cơ điện
electric motor driving bucket
gàu điều khiển bằng động cơ điện
electric motor oil
dầu động cơ điện
electric propulsion system
động cơ điện
electric rocket
động cơ điện
hermetic electric motor
động cơ điện kín
high-frequency electric motor
động cơ điện tần số cao
linear electric motor
động cơ điện tuyến tính
low-speed electric motor
động cơ điện tốc độ thấp
shock (electric)
sự cố điện giật
điện
accumulation electric-heating system
hệ thống sưởi điện tích tụ
acousto-electric
âm-điện
active electric network
mạch điện có nguồn
all-electric interlocking
liên khóa điện
all-electric interlocking with individual operation of points and signals
liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
all-electric point machine
máy quay ghi điện
atmospheric electric charges
các điện tích khí quyển
atmospheric electric charges
điện tích khí quyển
automation of electric power system
thiết bị tự động của hệ thống điện
auxiliary electric power supply
nguồn điện phụ
auxiliary electric system
hệ thống điện tự dùng
bio-electric potential
điện thế sinh học
bricklaying with electric heating
khối xây sấy điện
central electric station
nhà máy điện trung ương
circular electric wave
sóng điện tròn
Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
crane with electric lifting magnet
máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
cut out electric fuse
lá chì cắt mạch điện
diesel electric drive
sự dẫn động điện điezen
diesel electric engine
động cơ điện điezen
diesel electric engine
máy phát điện điezen
diesel electric power station
trạm phát điện điezen
diesel electric railcar
ray điện điezen
diesel-electric plant
nhà máy điện diesel
diesel-electric plant
trạm phát điện điezen
diesel-electric platform plant
tổ máy phát (điện) điezen
discharge electrodes of electric precipitator
điện cực phóng của máy kết tủa
domestic electric installation
thiết bị điện gia đình
electric (al)
kỹ thuật điện
electric (al)
thủy điện
electric (al) arc
cung lửa điện
electric (al) logging
carôta điện
electric (al) network
mạng điện
electric (al) network mouting
sự lắp mạng lưới điện
electric accounting machine (EAM)
máy kế toán điện
electric accounting machine (EAM)
máy tính điện cơ
electric accumulator
ắcqui điện
electric air-heading system
hệ thống sởi không khí điện
electric analogy method
phương pháp điện tương tự
electric analyser
máy phân tích điện
electric anisotropy
tính dị hướng điện
electric anomaly
dị thường điện
electric appliance
dụng cụ điện
electric appliances control devices
thiết bị điều khiển dụng cụ điện
electric apsan
máy trụ đứng chạy điện
electric arc
hồ quang điện
electric arc
cung lửa điện
electric arc cutting
sự cắt bằng hồ quang điện
electric arc furnace
lò hồ quang điện
electric arc welding
hàn điện (hồ quang)
electric arc welding
hàn điện hồ quang
electric arc welding
hàn hồ quang điện
electric arc welding
sự hàn bằng hồ quang điện
electric arc welding set
máy hàn hồ quang điện
electric are welder
máy hàn hồ quang điện
electric battery
pin điện
electric bill
hóa đơn tiền điện
electric blaster
máy nổ mìn điện
electric blasting
nổ mìn bằng điện
electric blasting
sự nổ mìn điện
electric blasting cap
ngòi nổ điện
electric blasting cap
ngòi nổ dùng điện
electric boiler
nồi hơi điện
electric brake
hãm điện trở
electric brake
phanh điện
electric brake
phanh điện từ
electric braking
sự hãm bằng điện
electric branch box
hộp dây điện
electric breakdown
đánh thủng (cách) điện
electric breakdown
sự đánh thủng điện
electric breaker
choòng điện
electric bulb
bóng đèn điện
electric bulb
bóng đèn điện cỡ nhỏ
electric bulb
bóng đèn điện tròn
electric burn
bỏng điện
electric butt weld
hàn điện tiếp xúc
electric cable
cáp dẫn điện
electric cable
cáp điện
electric calculating machine
máy tính bằng điện
electric calorifier
lò sấy điện
electric calorifier
thiết bị sấy điện
electric camera
camera điện
electric camera
máy ảnh điện
electric capacitance (CE)
điện dung
electric capacity
điện dung
electric capstan
máy trụ đứng chạy điện
electric car
ô tô điện
electric cell
pin điện
electric chain saw
cưa xích chạy điện
electric chair
ghế điện
electric characteristics
đặc tính điện
electric charge
nạp điện
electric charge
điện tích
electric charge
sự nạp điện
electric chipper
cái đục dùng điện
electric chipper
đục điện
electric chopper
bộ ngắt quãng điện
electric circuit
mạch điện
electric circuit
mạch điện tử
electric circuit theory
lý thuyết mạch điện
electric circular saw
cưa đĩa chạy điên
electric clock
đồng hồ điện
electric communication lines
đường điện tín
electric communication lines
đường thông tin điện
electric company
công ty điện lực
electric comparator
bộ so sánh điện
electric component
thành phần điện
electric component of the field
thành phần điện của trường
electric concrete mixer
máy trộn bê tông dùng điện
electric condenser
tụ điện
electric conductance
độ dẫn điện
electric conductibility
tính điện năng
electric conduction
sự dẫn điện
electric conductivity
độ dẫn điện
electric conductivity
tính dẫn điện
electric conductivity of soil
độ dẫn điện của đất
electric conductivity of soil
tính dẫn điện của đất
electric conductor
dây dẫn điện
electric conductor
vật dẫn điện
electric conduit
đường dây điện
electric connection
đường nối điện
electric connection
mối nối điện
electric connector
bộ nối điện
electric connector
đầu nối điện
electric constant
hằng số điện
electric constant
hằng số điện môi
electric consumption
điện năng tiêu thụ
electric contact
công tắc điện
electric contact
sự tiếp xúc điện
electric contact
tiếp điểm điện
electric contact thermometer
nhiệt kế tiếp điểm điện
electric contact thermometer
nhiệt kế tiếp xúc điện
electric contractor's pump
máy bơm điện trên công trường
electric control
điều khiển bằng điện
electric control
sự điều khiển điện
electric control motors
động cơ điện kiểm soát
electric control motors
động cơ điều khiển bằng điện
electric controller
bộ điều khiển điện
electric convection
điện đối lưu
electric converter
bộ biến đổi điện
electric converter
bộ đổi điện
electric converter
bộ đổi điện đồng bộ
electric cooker
bếp điện
electric corona
điện hoa
electric corona
phóng điện hoa
electric corrosion detection
sự khảo sát ăn mòn điện
electric coupling
ghép điện
electric current
dòng điện
electric current density
mật độ dòng điện
electric cutout
thiết bị đóng cắt điện
electric cutout
thiết bị ngắt điện
electric defroster
nút xả đá bằng điện
electric delay blast cap
ngòi nổ chậm điều khiển bằng điện
electric delay line
đường trễ điện
electric department
phân xưởng điện
electric desalting
khử muối bằng điện
electric detonator
kíp (nổ) điện
electric detonator
kíp điện
electric detonator
ngòi nổ bằng điện
electric detonator
ngòi nổ điện
electric detonator
mìn điện
electric diode
lưỡng cực điện
electric dipole
ngẫu cực điện
electric dipole
lưỡng cực điện
electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện
electric discharge
phóng điện
electric discharge
sự phóng điện
electric discharge
sự xả điện
electric discharge laser
laze phóng điện
electric displacement
điện di
electric displacement
độ dịch chuyển điện
electric displacement
độ dịch điện môi
electric displacement
độ điện dịch
electric displacement
mật độ thông lượng điện
electric displacement
mật độ điện dịch
electric displacement density
độ dịch điện môi
electric displacement density
độ điện dịch
electric displacement density
mật độ thông lượng điện
electric displacement density
mật độ dịch chuyển điện
electric displacement density
mật độ điện dịch
electric displacement vector
vectơ (độ) điện dịch
electric displacement vector
vectơ cảm ứng điện
electric distribution
sự phân phối điện
electric distribution network
lưới điện phân phối
electric distribution network
mạng điện phân phối
electric distribution network
mạng lưới phân phối điện
electric domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện
electric drainage
thoát nước bằng điện
electric drill
máy khoan điện
electric drill
sự khoan điện
electric drill hammer
búa khoan điện
electric drilling
khoan điện
electric drive
điều khiển bằng điện
electric drive
sự dẫn động bằng điện
electric drive
truyền động điện
electric driver
búa đóng cọc chạy điện
electric dryer
máy sấy điện
electric drying oven
lò sấy bằng điện
electric element
pin điện
electric elevator
máy nâng dùng điện
electric energy
năng lượng điện
electric energy
điện năng
electric energy measurement
phép đo điện năng
electric energy meter
điện năng kế
electric energy meter
đồng hồ đo điện
electric energy meter
máy đo điện năng
electric engine
động cơ đẩy điện
electric engine
động cơ điện
electric engine
tên lửa điện
electric engineering
kỹ thuật điện
electric equipment
dụng cụ điện
electric equipment control board
bảng điều khiển thiết bị điện
electric exploder
kíp nổ điện
electric exploder
ngòi nổ điện
electric eye
mắt điện
electric fan
quạt điện
electric fence
hàng rào điện
electric field
cường độ điện trường
electric field
điện trường
electric field effect
hiệu ứng điện trường
electric field energy
năng lượng điện trường
electric field gradient
gradien điện trường
electric field strength
cường độ trường điện
electric field vector
vectơ điện trường
electric filter
bộ lọc điện
electric filter
phin lọc tĩnh điện
electric filter
phin tĩnh điện
electric fire
lò sưởi điện
electric fire risk
mối nguy hỏa hoạn do điện
electric fire risk
rủi ro cháy do chập điện
electric firing
đốt bằng điện
electric firing
nung bằng điện
electric firing mechanism
cơ cấu điểm hỏa điện
electric fitter
thợ lắp điện
electric fixtures
thiết bị điện
electric float
bàn xoa điện
electric flow
dòng điện
electric flowmeter
lưu lượng kế điện
electric fluorescent panel
bảng điện huỳnh quang
electric flux
điện thông
electric flux
hệ đường sức điện
electric flux density
độ cảm ứng điện
electric flux density
độ dịch điện môi
electric flux density
độ điện dịch
electric flux density
mật độ thông lượng điện
electric flux density
mật độ điện dịch
electric flux density
mật độ điện thông
electric flux line
đường lực điện
electric flux line
đường sức điện
electric flux line
đường thông lượng điện
electric force
lực điện
electric fork-lift loader
máy xếp dỡ chạy điện
electric fuel pump
bơm nhiên liệu bằng điện
electric furnace
lò điện
electric furnace brazing
hàn vảy đồng bằng lò điện
electric furnace brazing hall
hàn vảy đồng bằng điện
electric fuse
kíp điện
electric fusion furnace
lò nấu chảy dùng điện
electric generator
máy phát điện
electric generator set
cụm máy phát điện
electric grid
hệ thống điện
electric grinder
máy mài chạy điện
electric guitar
ghi ta điện
electric hammer
búa điện
electric hearth furnace
lò điện đáy phẳng
electric heat
điện nhiệt
electric heat accumulating unit
bộ tích nhiệt điện
electric heat accumulator
bộ tích điện
electric heat defrost system
hệ xả đá bằng điện trở nung
electric heater
bếp điện
electric heater
bình nóng lạnh dùng điện
electric heater
bộ sưởi điện
electric heater
bộ sấy điện
electric heater
lò nung điện
electric heater
lò sưởi điện
electric heater
máy sưởi bằng điện
electric heater
thiết bị sưởi bằng điện
electric heating
nung (bằng) điện
electric heating
sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng
electric heating
sự gia nhiệt bằng điện
electric heating
sự nung nóng bằng điện
electric heating
sự sưởi ấm bằng điện
electric heating
sự sưởi bằng điện
electric heating
sưởi (bằng) điện
electric heating blanket
chăn sưởi ấm bằng điện
electric heating cable
đường cáp điện đun nấu
electric heating cable
đường cáp điện sưởi ấm
electric heating device
máy sưởi điện
electric heating pad
đệm nhiệt điện
electric heating system
hệ thống sưởi ấm bằng điện
electric heating ventilator
quạt gió nóng chạy điện
electric heating-up
sự nung bằng điện
electric heating-up
sự tăng nhiệt bằng điện
electric high-pressure blower
máy thổi điện áp cao
electric hoist
máy nâng điện
electric hoist
palăng điện
electric hoisting
sự nâng bằng điện
electric hoisting engine
động cơ nâng chạy bằng điện
electric hot plate
tấm sưởi ấm bằng điện
electric hygrometer
dụng cụ đo độ ẩm bằng điện
electric hygrometer
ẩm kế điện
electric hysteresis
độ trễ điện
electric hysteresis
hiện tượng điện trễ
electric hysteresis
sự trễ điện
electric hysteresis
trễ điện
electric hysteresis
trễ điện môi
electric hysteresis
trễ sắt điện
electric hysteresis
trễ xenhet điện
electric igniter
mồi lửa điện
electric ignition
đánh lửa điện
electric ignition
mồi điện
electric image
hình ảnh điện
electric image
ảnh điện
electric impulse drilling
sự khoan xung điện
electric induction
độ cảm ứng điện
electric induction
độ dịch điện môi
electric induction
độ điện dịch
electric induction
mật độ thông lượng điện
electric induction
mật độ điện dịch
electric induction
sự cảm ứng điện
electric induction furnace
lò cảm ứng điện
electric installation
sự lắp điện trong nhà
electric installation
thiết bị điện trong nhà
electric installation
trạm cấp điện
electric installation fittings
linh kiện thiết bị điện
electric installation fittings
vật liệu thiết bị điện
electric installation materials
vật liệu cách điện
electric instrument
khí cụ điện
electric instrument
dụng cụ điện
electric intensity
cường độ điện
electric intensity
cường độ điện trường
electric iron
bàn ủi điện
electric jack
kích điện
electric keyhole saw
cưa dây chạy điện
electric knife
dao điện
electric lamp
đèn điện
electric lifting magneto
nam châm điện nâng
electric light
chiếu sáng bằng điện
electric light
đèn điện
electric light
ánh sáng điện
electric lighter
bật lửa điện
electric lighting
sự chiếu sáng bằng điện
electric lighting
sự thắp sáng bằng điện
electric line
đường dây điện
electric line
đường dây tải điện
electric line of force
đường lực điện
electric line of force
đường sức điện
electric line of force
đường thông lượng điện
electric linkage
đường liên kết điện
electric linkage
sự liên kết điện
electric loader
máy xếp dỡ chạy điện
electric locomotive
đầu máy chạy bằng điện
electric locomotive
đầu máy chạy điện
electric locomotive
đầu máy điện
electric locomotive
đầu tàu chạy điện
electric locomotive
đầu tàu điện
electric locomotive
loco điện
electric log
log điện
electric logging
carota điện
electric logic elements
phần tử logic điện
electric losses
tổn hao điện
electric losses
tổn thất điện
electric machine
máy điện
electric machine
máy điện tĩnh
electric machine
máy phát điện
electric machine servicing workshop
phân xưởng sửa chữa máy điện
electric main
cáp điện
electric main
đường dây điện
electric main
đường truyền điện lực
electric main
lưới điện
electric main
lưới điện chính
electric main line locomotive
đầu máy điện đường chính tuyến
electric mains
mạng cấp điện
electric mains
mạng điện chính
electric measuring instrument
dụng cụ đo điện
electric measuring instrument
thiết bị đo điện
electric measuring pincers
kìm đo điện
electric measuring transducer
bộ chuyển đổi đo lường điện
electric mechanical shovel
máy xúc điều khiển bằng điện
electric metal spraying device
máy mạ (phun) kim loại (bằng) điện
electric meter
điện năng kế
electric meter
đồng hồ đếm điện
electric meter
đồng hồ đo điện
electric meter
đồng hồ đo điện (năng)
electric meter
máy đo điện
electric migration
di chuyển điện
electric mirror
gương chiếu hậu chỉnh điện
electric mixer
bộ trộn điện
electric moment
mômen điện
electric monopole
đơn cực điện
electric mortiser
máy xọc điện
electric motor
động cơ điện
electric motor
mô tơ điện
electric motor driving bucket
gàu điều khiển bằng động cơ điện
electric motor oil
dầu động cơ điện
electric multiplication device
bộ nhân điện
electric multiplication device
thiết bị nhân điện
electric multipole
đa cực điện
electric multipole field
trường đa cực điện
electric network
lưới điện
electric network
mạng điện
electric noise
nhiễu điện
electric noise
tiếng ồn điện
electric noise
tạp nhiễu điện
electric nut setter
máy vặn đai ốc chạy điện
electric nut-driver
chìa vặn (dùng) điện
electric octupole moment
mômen bát cực điện
electric on-off motor valve
van đóng mở bằng môtơ điện
electric oscillation
dao động điện
electric oscillation
sự dao động điện
electric osmose
điện thẩm
electric outlet
hốc cắm điện
electric oven
lò điện
electric pane board
bảng phân phối điện
electric panel heating
sự sưởi bằng điện kiểu panen
electric panel heating
thiết bị sưởi điện dạng bảng
electric pendulum
con lắc điện
electric penetration
sự đâm xuyên điện
electric perforator
máy đột lỗ (chạy) điện
electric photocamera
máy chụp ảnh điện
electric pick hammer
búa chẹn chạy điện
electric pick hammer
búa khoan chạy điện
electric pickup
bộ cảm ứng điện
electric plane
máy bào (chạy) điện
electric plant
nhà máy điện
electric plate
bếp điện
electric plug
đầu cắm điện
electric plug
phích cắm điện
electric point machine
máy quay ghi điện
electric polarisation
sự phân cực điện
electric polarizability
độ phân cực điện
electric polarization
độ phân cực điện
electric polarization
độ phân cực điện môi
electric polarization
sự phân cực điện
electric pole
cột điện
electric pole
điện cực
Electric pole-Centrifugal concrete, single
cột điện đơn bê tông ly tâm
electric porcelain
sứ điện
electric post
cột điện
electric potential
điện thế
electric potential
thế tĩnh điện
electric power
năng lượng điện
electric power
điện năng
electric power filling station
trạm giữ điện
electric power filling station
trạm phân phối điện
electric power industry
công nghệ sản xuất điện năng
electric power industry
công nghiệp điện
electric power industry
ngành công nghiệp điện lực
electric power line
đường dây điện lực
electric power line
đường dây lưới điện
electric power line
đường dây tải điện
electric power meter
công tơ điện năng
electric power meter
đồng hồ điện năng
electric power plant
nhà máy điện
electric power plant
thiết bị phát điện
electric power pylon
cột điện cao thế
electric power ratio in construction
mức độ trang bị điện cho xây dựng
electric power requirement
nhu cầu điện năng
electric power source or outlet
nguồn điện
electric power station
nhà máy điện
electric power station
trạm phát điện
electric power substation
phân trạm điện
electric power substation
trạm điện
electric power substation
trạm phân phối điện
electric power supply
nguồn cấp điện
electric power supply
sự cung cấp điện
electric power supply
sự cung cấp điện lực
electric power supply
việc cung cấp điện năng
electric power supply company
công ty điện lực
electric power supply company
hãng cung cấp điện
electric power system
lưới điện chính
electric power system
hệ thống điện
electric power system
hệ thống điện năng
electric power system
mạng cung cấp điện
electric power system
mạng điện
electric power transmission
sự truyền điện năng
electric power transmission
sự truyền tải điện
electric power transmission
truyền tải điện năng
electric powered refrigerating system
giàn làm lạnh chạy điện
electric powered refrigerating system
hệ thống lạnh chạy điện
electric precipitation
kết tủa điện
electric precipitation
sự kết tủa điện
electric precipitator
máy lọc điện
electric pressure
điện áp
electric primer
kíp điện
electric primer
ngòi điện
electric probe
đầu dò điện
electric probe
đầu dò tĩnh điện
electric propulsion
lực đẩy điện
electric propulsion
sự đẩy bằng điện
electric propulsion
sức đẩy điện
electric propulsion system
động cơ đẩy điện
electric propulsion system
động cơ điện
electric propulsion system
tên lửa điện
electric protective device
thiết bị bảo vệ điện
electric pulley block
palăng điện
electric pump
bơm điện
electric quadrupole
cực điện
electric quadrupole
tứ cực điện
electric quadrupole lens
thấu kính tứ cực điện
electric quadrupole moment
mômen tứ cực điện
electric quadrupole transitions
sự chuyển tứ cực điện
electric radiant convective heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
electric radiant heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ
electric rail sawing machine
máy cưa ray điều khiển bằng điện
electric railcar
ray chạy điện
electric railroad
đường sắt điện
electric rammer
sự đầm điện
electric range
bếp điện
electric range
bếp lò nướng điện
electric range
lò điện
electric reaction
phản ứng điện
electric refrigeration
làm lạnh bằng điện
electric refrigeration
sự làm lạnh bằng điện
electric refrigerator
tủ lạnh chạy điện
electric relay
rơle điện
electric relay
rơle dòng điện
electric resistance
điện trở
electric resistance
sức điện trở
electric resistance brake
hệ thống hãm điện trở
electric resistance thermometer
nhiệt kế điện trở
electric resistance welded tube
ống hàn bằng điện
electric resistance welded tube
ống hàn điện trở điện
electric resistance welding
sự hàn điện trở
electric resistivity
điện trở suất
Electric Resonance Opto - thermal Spectrometer (EROS)
máy đo phổ quang - nhiệt cộng hưởng điện
electric retainer
cái hãm điện
electric riveter
búa tán (đinh) dùng điện
electric riveter
búa tán chạy điện
electric roasting
thiết bị nung điện
electric roasting
thiết bị thiêu điện
electric rocket
động cơ đẩy điện
electric rocket
động cơ điện
electric rocket
tên lửa điện
electric rotating machinery
máy điện quay
electric saw
cưa điện
electric saw
máy cưa điện
electric scaler
búa điện đánh sạch
electric scaler
búa điện tẩy sạch
electric scanning
quét điện (ở rađa)
electric scanning
sự quét điện
electric screen
màn điện
electric screwdriver
chìa vặn vít chạy điện
electric sensor
bộ cảm biến điện
electric separator
máy lọc điện
electric separator
máy tách điện
electric service
mạng điện trên công trường
electric set
cụm máy phát điện
electric shaft furnace
lò điện kiểu đứng
electric shaft furnace
lò giếng chạy điện
electric shaper
máy bào chạy điện
electric sharpener
máy mài chạy điện
electric sheet
tôn kỹ thuật điện
electric shielding
chắn điện
electric shock
choáng điện
electric shock
điện giật
electric shock
sốc điện
electric shock
sự điện giật
electric shock drilling
sự khoan xung điện
electric shock treatment
điều trị sốc điện
electric shock tube
ống tạo sóng xung kích điện
electric shunt
phân dòng điện
electric shunt
rẽ mạch điện
electric shunt
sun điện
electric signal
tín hiệu điện
electric smelting
sự nấu luyện bằng điện
electric smelting
sự nung chảy bằng điện
electric socket
ổ điện
electric soil stabilization
sự gia cố đất bằng điện
electric soldering
hàn điện
electric soldering
sự hàn điện
electric soldering iron
mỏ hàn điện
electric space constant
hằng số điện (từ cũ)
electric space constant
hằng số khe hở điện
electric spark
đánh lửa điện
electric spark
phóng điện tia lửa
electric spark
tia điện
electric starter
bộ khởi động điện
electric starter
hệ thống khởi động điện
electric starting motor
động cơ khởi động bằng điện
electric station
trạm phát điện
electric steam boiler
nồi hơi điện
electric steel
thép lò điện
electric steel casting
vật đúc (bằng) thép lò điện
electric stimulus
kích thích điện
electric storage heater
lò sưởi giữ điện
electric stove
bếp điện
electric strength
độ bền điện
electric strength
độ bền điện môi
electric supplies
đồ điện
electric susceptance
điện nạp
electric susceptibility
độ cảm điện
electric susceptibility
độ cảm điện môi
electric switch oil
dầu ngắt điện
electric switchboard
bảng phân phối điện
electric switchboard premises
phòng bảng điện
electric switchboard room
phòng bảng điện
electric synchronous clock
đồng hồ điện đồng bộ
electric tachometer
máy đo tốc độ góc chạy bằng điện
electric tachometer
tốc kế góc điện
electric tachometer
tốc kế vòng điện
electric tank
bể điện
electric tank
bể điện phân
electric tank
thùng điện phân
electric tariff
biểu giá điện
electric telemetering
đo xa điện
electric telpher line
đường treo (của) palăng điện
electric tension
điện áp
electric terminal
đầu nối điện
electric thermometer
nhiệt kế điện
electric thread
ren điện
electric threat
ren ống lắp điện
electric time recorder
máy ghi thời gian chạy điện
electric tool
đồ điện
electric tool
dụng cụ điện
electric tool steel
thép lò điện làm dụng cụ
electric tools
các dụng cụ về điện
electric traction
điện lực
electric traction
sức kéo điện
electric transducer
bộ biến điện
electric transducer
bộ biến năng điện
electric transducer
bộ chuyển đổi điện
electric transmission
sự truyền động bằng điện
electric transmission
truyền động điện
electric transmission grid
lưới điện truyền tải
electric transmission line (electricline)
đường tải điện
electric transmission line tower
tháp đường dây tải điện
electric travelling bridge
cầu trục chạy bằng điện
electric trolley
buýt chạy điện
electric tuning
sự cộng hưởng điện
electric tuning
sự điều hưởng bằng điện
electric tuning
sự điều hướng điện
electric type-writer
máy chữ điện tử
electric typewriter
máy chữ điện
electric typewriter
máy đánh chữ điện
electric utility
tiện ích điện
electric valve
van (điều khiển bằng) điện
electric valve grinder
máy mài xú bắp chạy điện
electric valve grinder
máy nghiền xú bắp chạy điện
electric variable
biến (số) điện
electric varnish
sơn cách điện
electric varnish
vécni cách điện
electric vector
cường độ điện trường
electric vector
vectơ (cường độ) điện trường
electric vector
vectơ điện
electric ventilation stack
ống thông gió bằng điện
electric vulcanizer
máy lưu hóa chạy điện
electric water heater
bộ đun nước điện
electric water heater
thiết bị đun nước bằng điện
electric wave
điện ống
electric wave
điện pha
electric wave
sóng điện
electric wave filter
bọ lọc sóng điện
electric weld casing
ống chống nối bằng hàn điện
electric welded pipe
ống hàn bằng điện
electric welder
thợ hàn điện
electric welding
sự hàn bằng điện trở
electric welding
sự hàn điện
electric welding
sự hàn hồ quang điện
electric welding
sự hàn xì bằng điện
electric welding generator
máy phát điện hàn
electric welding set
tổ máy hàn điện
electric well logging
carota điện giếng khoan
electric winch
tời điện
electric wire
dây điện
electric wire
dây dẫn điện
electric wiring
sơ đồ mạch điện
electric wiring
sơ đồ đấu điện
electric wiring
sự đi dây điện
electric wiring
sự đặt (đường) dây điện
electric wiring
sự đấu dây điện
electric wiring
sự nối dây điện
electric work
công điện
electric workshop equipment
thiết bị điện ở xưởng
electric-and-fuse blasting
sự nổ mìn châm điện
electric-and-fuse blasting
sự nổ mìn đốt điện
electric-arc furnace (EAF)
lò cung lửa điện
electric-arc furnace (EAF)
lò hồ quang điện
electric-arc lamp
đèn hồ quang điện
electric-clock central station
đài đồng hồ điện trung tâm
electric-clock central station
trạm đồng hồ điện trung tâm
electric-discharge CO2 laser
laze CO2 phóng điện
electric-discharge lamp
đèn phóng điện
electric-discharge tube
ống phóng điện
electric-driven compressor
máy nén chạy điện
electric-driven condensing unit
giàn ngưng chạy điện
electric-driven winch
tời chạy điện
electric-energy meter
công tơ điện
electric-energy meter
máy đếm điện năng
electric-field intensity
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field intensity
vectơ điện
electric-field strength
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field strength
vectơ điện
electric-field vector
cường độ điện trường
electric-field vector
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field vector
vectơ điện
electric-furnace steel
thép lò điện
electric-heating appliance
thiết bị nung bằng điện
electric-heating furnace
lò điện
electric-interlocking system
hệ khóa liên động điện
electric-measuring apparatus
máy đo điện
electric-operated domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện
electric-power output
công suất điện
electric-power station
nhà máy điện
electric-power station
trạm phát điện
electric-power substation
trạm phát điện nhỏ
electric-powered
được cấp điện
electric-resistance soldering
sự hàn bằng điện trở
electric-storage heater
bộ tích điện sưởi
electric-utility
đồ điện
electric-utility
dụng cụ điện
electric-wave filter
bộ lọc sóng điện
electric-welding stabilizer
máy ổn định hàn điện
fasteners and fittings for electric work
linh kiện lắp điện
fasteners and fittings for electric work
vật liệu lắp điện
Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
tinh thể lỏng điện tử - sắt
Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)
RAM điện tử - sắt từ không dễ thay đổi
Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
follow-up electric contact level gauge
máy đo mực tiếp xúc điện
gas-turbine electric power station
nhà máy điện tuabin khí
get an electric shock
bị điện giật
giant electric dipole resonance
cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
grounding of electric equipment
sự nối đất thiết bị điện
heat and electric generating plant
nhà máy điện cấp nhiệt
heating electric cable
đường cáp điện đun nấu
heating electric cable
đường cáp điện sưởi ấm
hermetic electric motor
động cơ điện kín
high strength non-electric detonator
kíp nổ phi điện mạnh
high-frequency electric motor
động cơ điện tần số cao
high-intensity electric arc
hồ quang điện cường độ cao
hydraulic electric drilling machine
máy khoan điện thủy lực
hydro-electric energy
thủy điện lực
hydro-electric engineering
kĩ thuật thủy điện
hydro-electric equipment
thiết bị thủy điện
ideal Hertzian vertical electric dipole
hai cực điện thẳng đứng lý tưởng Hertezan
ideal source of electric energy
nguồn điện (năng) lý tưởng
ideal source of electric energy
nguồn điện năng lý tưởng
impact electric wrench
clê điện kiểu va đập
instantaneous electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện tức thời
linear electric motor
động cơ điện tuyến tính
longitudinal electric wave
sóng điện dọc
low-speed electric motor
động cơ điện tốc độ thấp
magneto-electric
điện từ
magneto-electric
từ điện
magneto-electric generator
máy phát điện điện từ
magneto-electric meter
máy đo (kiểu) từ điện
mountain hydro-electric station
nhà máy thủy điện miền núi
myo-electric
thuộc điện cơ
national electric code
mã quốc gia về điện
National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
National Electric Safety Code (USA) (NESC)
Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
nuclear electric power generation
sản xuất điện hạt nhân
overhead electric line
đường điện khí trên không
photo-electric cell
tế bào quang điện, pin quang điện
plezo-electric effect
hiệu ứng áp điện
plezor-electric material
vật liệu áp điện
portable electric saw
máy cưa điện xách tay
power electric reservoir
hồ chứa để phát điện
power plant, hydro-electric plant
nhà máy thủy điện
protection against electric shock
bảo vệ chống tai nạn điện giật
quantity of electric charge
lượng điện nạp
radial component of the electric force vector
thành phần xuyên tâm của véctơ điện trường
rotational angle of an electric field
góc quay của trường điện
rural electric network
lưới điện nông thôn
settling electrodes of electric precipitator
điện cực thấm của máy kết tủa
shock (electric)
sự cố điện giật
single phase electric current
dòng điện một pha
solar electric generating system
hệ thống phát điện mặt trời
static electric field
điện trường tĩnh
steam electric generating set
máy phát nhiệt điện
steam electric power plant
nhà máy điện dùng hơi nước
steam electric power plant
nhà máy nhiệt điện
steam electric power station
nhà máy điện dùng hơi nước
steam electric power station
nhà máy nhiệt điện
steam electric project
dự án điện hơi nước
steam-electric generator
máy phát điện hơi nước
Steel, Electric furnace
thép lò điện
submersible electric pump
máy bơm điện chìm dưới nước
TE (transverseelectric)
điện ngang
thermal electric system
hệ thống nhiệt điện
thermal-electric power plant
nhà máy nhiệt điện
thermal-electric power station
nhà máy nhiệt điện
thermo-electric
thuộc nhiệt điện
thermo-electric power plant
nhà máy nhiệt điện
transmission of electric power
sự truyền tải điện năng
transverse electric (TE)
điện ngang
transverse electric mode
kiểu (dao động) điện ngang
transverse electric mode
kiểu H, điện ngang
transverse electric wave
sóng điện ngang
transverse electric wave
sóng điện trường ngang
traveling bridge crane with electric lining magnet
cầu trục có nam châm điện nâng
tubular electric heater
thiết bị nung điện hình ống
turbo-electric motor coach
toa có động cơ tuabin-điện
underground electric cable
cáp tải điện ngầm
uniform electric field
điện trường đều
urban electric network
lưới điện thành phố
vacuum electric furnace
lò điện chân không
vertical electric field
điện trường thẳng đứng
Weld, Electric butt
hàn điện
wind-electric power station
nhà máy điện chạy sức gió
lưỡng cực điện

Giải thích VN: Một vật thể có điện tích dương và âm cách nhau một khoảng cách nhất định.

electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện
giant electric dipole resonance
cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
instantaneous electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện tức thời

Đồng nghĩa Tiếng Anh

Adj.
Charged, tense, energized, stimulating, exciting,thrilling, galvanizing, electrifying, moving, stirring: As thejury filed in, the atmosphere in the courtroom was electric.

Địa chất

(thuộc) điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ac , charged , dc , dynamic , electrical , electrifying , exciting , juiced , magnetic , motor-driven , power-driven , rousing , stimulating , stirring , tense , thrilling , voltaic , inspiriting , static

Từ trái nghĩa

adjective
boring , dull , uncharged , unenergetic , unexciting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top