- Từ điển Anh - Việt
Eloquentness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Xem eloquent
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elpidite
enpiđit, Địa chất: enpidit, -
Else
/ els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không,Else rule
quy tắc else,Elsenmengerreactio
phản ứng eisenmenger,Elsewhere
/ ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb,...Elsewhither
Phó từ: Đến một nơi nào khác,Elt
mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),Eltor vaccine
vacxin eltor,Eluant
chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,Eluate
/ ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,Eluation
sự thôi,Elucidate
/ i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa:...Elucidation
/ i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification...Elucidative
/ i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive...Elucidator
/ i´lu:si¸deitə /, danh từ, người làm sáng tỏ; người giải thích,Elucidatory
/ i´lu:si¸deitəri /, tính từ, Để làm sáng tỏ; để giải thích,Elucubrate
Ngoại động từ: làm cặm cụi,Elucubration
Danh từ: công trình cặm cụi,Elude
/ i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn...Eluded
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.