- Từ điển Anh - Việt
Else
Nghe phát âmMục lục |
/els/
Thông dụng
Phó từ
Khác, nữa
Nếu không
Chuyên ngành
Xây dựng
nếu không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- other , in addition , more , extra , additional , also , besides , different , instead , otherwise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Else rule
quy tắc else, -
Elsenmengerreactio
phản ứng eisenmenger, -
Elsewhere
/ ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Elsewhither
Phó từ: Đến một nơi nào khác, -
Elt
mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching), -
Eltor vaccine
vacxin eltor, -
Eluant
chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết, -
Eluate
/ ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp, -
Eluation
sự thôi, -
Elucidate
/ i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa:... -
Elucidation
/ i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification... -
Elucidative
/ i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive... -
Elucidator
/ i´lu:si¸deitə /, danh từ, người làm sáng tỏ; người giải thích, -
Elucidatory
/ i´lu:si¸deitəri /, tính từ, Để làm sáng tỏ; để giải thích, -
Elucubrate
Ngoại động từ: làm cặm cụi, -
Elucubration
Danh từ: công trình cặm cụi, -
Elude
/ i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn... -
Eluded
, -
Eluding
, -
Eluding game
trò chơi chạy trốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.