- Từ điển Anh - Việt
Emblement
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ ( (thường) ở số nhiều))
(pháp lý) hoa lợi
Thổ sản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embodied
Tính từ: Được thể hiện, được biểu hiện, -
Embodied energy
năng lượng biểu hiện, -
Embodiment
/ im´bɔdimənt /, Danh từ: hiện thân, sự biểu hiện, Xây dựng: hiện... -
Embody
/ im'bɔdi /, Ngoại động từ: là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả, hình... -
Embog
/ im´bɔg /, ngoại động từ, làm sa lầy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Embolden
/ im´bouldən /, Ngoại động từ: làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo, khuyến khích,... -
Emboldening
sự in đậm, -
Embole
(sự) nắn sai khớp, -
Embolectomy
/ ¸embə´lektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ vật nghẽn mạch, -
Embolemia
tình trạng nghẽn mạch máu, -
Emboli
số nhiều củaembolus, -
Embolic
/ em´bɔlik /, tính từ, (y học) thúc vào; lõm vào, nhập vào, -
Embolic abscess
áp xe tắc mạch, -
Embolic aneurysm
phình mạch tắc, -
Embolic apoplexy
ngập máu tắc mạch, -
Embolic endarteritis
viêm áo trong động mạch nghẽn, -
Embolic gangrene
hoại thư nghẽn mạch, -
Embolic infarct
nhồi máu nghẽn mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.