- Từ điển Anh - Việt
Embroil
Nghe phát âmMục lục |
/im´brɔil/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm rối rắm
Lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
Làm cho (ai) xung đột (với ai)
hình thái từ
- Ved: embroiled
- Ving:embroiling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cause trouble , compromise , confound , confuse , derange , disorder , disturb , disunite , encumber , enmesh , ensnare , entangle , implicate , incriminate , involve , mire , mix up , muddle , perplex , snarl , tangle , trouble , catch up , embrangle , suck , complicate , ensnarl , trap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embroilment
/ im´brɔilmənt /, danh từ, sự làm rối rắm, sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), sự làm cho (ai) xung đột (với... -
Embrown
Ngoại động từ: làm nâu, nhuộm nâu, -
Embryectomy
/ ¸embri´ektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ phôi, -
Embryo
/ ´embri¸ou /, Danh từ, số nhiều embryos: (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, Tính... -
Embryocardia
Danh từ: (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim, nhịp tim thai, -
Embryoctony
Danh từ: (y học) sự giết thai trong dạ con, -
Embryogenesis
/ ¸embriou´dʒenisis /, Danh từ: (động vật học) sự phát sinh phôi, -
Embryogenetic
(thuộc) phát triểnphôi tạo phôi, -
Embryogenic
/ ¸embriou´dʒenik /, Y học: thuộc phát triển phôi, tạo phôi, -
Embryogeny
/ ¸embri´ɔdʒəni /, Y học: phát triển phôi học, sự phát triển phôi, -
Embryoid
dạng phôi, -
Embryologic
/ ¸embriə´lɔdʒik /, -
Embryologist
/ ¸embri´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học, -
Embryology
/ ¸embri´ɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa phôi thai, phôi học, Y... -
Embryoma
u phôi, -
Embryonal
/ ´embriənəl /, tính từ, thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha, -
Embryonal carcinoma
cacxinom phôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.