- Từ điển Anh - Việt
Encumber
Nghe phát âmMục lục |
/in´kʌmbə/
Thông dụng
Cách viết khác incumber
Ngoại động từ
Làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
Đè nặng lên, làm nặng trĩu
Làm ngổn ngang, làm bừa bộn
hình thái từ
- Ved: encumbered
- Ving:encumbering
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- block , charge , clog , cramp , discommode , embarrass , hamper , handicap , hang up , hinder , hog-tie , hold up , impede , incommode , inconvenience , lade , load , make difficult , obstruct , oppress , overburden , overload , retard , saddle , saddle with , slow down , tax , trammel , weigh down , weight , burden , cumber , freight , bog , hold back , beset , entangle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Encumbered
bị cầm đồ, bị thế chấp, -
Encumbered estate
tài sản bị cầm cố, -
Encumbered with debts
vướng nợ, -
Encumberment
Danh từ: sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu, sự đè nặng lên, sự làm... -
Encumbrance
/ in´kʌmbrəns /, Danh từ: gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản... -
Encyclic
/ en´siklik /, tính từ, (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), danh từ, (tôn giáo) thông tri để phổ... -
Encyclical
/ en´siklikl /, như encyclic, -
Encyclopaedia
/ in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia, -
Encyclopaedic
như encyclopedic, -
Encyclopaedical
/ en¸saiklou´pi:dikl /, như encyclopedic, -
Encyclopaedist
/ en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist, -
Encyclopedia
/ en,saiklou'pi:djə /, Danh từ: bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung, Kỹ... -
Encyclopedic
/ en¸saiklou´pi:dik /, Tính từ: (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức... -
Encyclopedism
/ en¸saiklou´pi:dizəm /, danh từ, thuyết bách khoa, kiến thức bách khoa, -
Encyclopedist
/ en¸saiklou´pi:dist /, danh từ, nhà bách khoa, -
Encyclopedize
Ngoại động từ: Đưa vào từ điển bách khoa, -
Encycloppaedism
như encyclopedism,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.