- Từ điển Anh - Việt
Enanthrope
Xem thêm các từ khác
-
Enantiobiosis
Danh từ: (sinh học) sự cộng sinh đối kháng, Y học: (sự) cộng sinh... -
Enantiobiotic
Tính từ: cộng sinh đối kháng, -
Enantioblastic
Tính từ: (thực vật) đối (diện) lá noãn, -
Enantiomer
/ en´æntiəmə /, Hóa học & vật liệu: isome quang, -
Enantiomeric
Tính từ: Đối hình, -
Enantiomorph
/ en´æntiə¸mɔ:f /, Danh từ: hình chiếu trong gương, đối hình, Y học:... -
Enantiomorphic
/ en¸æntiə´mɔ:fik /, Xây dựng: đối hình, -
Enantiomorphism
/ en¸æntiə´mɔ:fizəm /, -
Enantiomorphous
đối hình, -
Enantiopathia
bệnh đối kháng liệu pháp bệnh đối kháng., -
Enantiopathy
Danh từ: (y học) phép chữa đối chứng, -
Enantiosis
Danh từ: phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm), -
Enantiotropy
Danh từ: sự hỗ biến, -
Enargite
Danh từ: (khoáng chất) enacgit, enacgit, Địa chất: enacgit, -
Enarkyochrome
tế bào thần kinh một lưới chất nhiễm sắc, -
Enarthritis
viêm khớp chỏm, -
Enarthrodial
(thuộc) khớp chỏm, -
Enarthrodial joint
khớp chỏm, -
Enarthrosis
/ ¸ena:´θrousis /, Danh từ: (giải phẫu) khớp chỏm, Y học: khớp chỏm,... -
Enation
Danh từ: mấu nhú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.