- Từ điển Anh - Việt
Enclave
Nghe phát âmMục lục |
/´enkleiv/
Thông dụng
Danh từ
Vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thể bị bão
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enclavement
nghẽn đầu thai, nghẹt đầu thai, -
Enclitic
/ in´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép sau, Danh từ: (ngôn ngữ... -
Encloister
Ngoại động từ: Đưa vào tu viện, -
Enclose
/ in'kləuz /, Ngoại động từ: vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với... -
Enclosed
/ in´klouzd /, Cơ khí & công trình: được bao bọc, được bao che, Hóa... -
Enclosed arc lamp
đèn hồ quang khép kín, đèn hồ quang kín, -
Enclosed body
thùng xe kín, -
Enclosed casing
buồng bao, khoang kín (tuabin), -
Enclosed cell
khoang kín, -
Enclosed clutch
bộ ly kết kín, -
Enclosed compressor
máy nén cacte kín, -
Enclosed cooler
dàn lạnh kín, giàn lạnh kín, -
Enclosed country
đia hình bí che khuất, -
Enclosed derrick
tháp để kín, -
Enclosed dock
lưu vực thủy triều, âu kín, vũng kín, -
Enclosed document
chứng từ kèm theo đây, ở trong này, -
Enclosed fuse
cầu chảy kín, cầu chì bọc kín, cầu chì có vỏ bọc, cầu chì kín, -
Enclosed gears
hộp truyền động kín, -
Enclosed in a packet
được đóng gói, được đóng kiện, -
Enclosed motor
động cơ hàn kín, động cơ bọc kín, động cơ kiểu kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.