- Từ điển Anh - Việt
Encode
Nghe phát âmMục lục |
/in'kəud/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ghi thành mật mã, mã hoá
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lập mã
ghi mã
Kỹ thuật chung
mã hóa
Kinh tế
dịch thành mã điện
viết ra mật mã
viết ra mật mã (một bức điện văn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cipher , conceal , cryptograph , make secret , put into code
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Encoded
, -
Encoded Information Type (EIT)
kiểu thông tin Đã Được mã hóa, loại thông tin đã được mã hóa, -
Encoded abstract
bản tóm tắt mã hóa, -
Encoded data
dữ liệu mã hóa, dữ liệu được mã hóa, -
Encoded format
dạng thức mã hóa, -
Encoded question
câu hỏi mã hóa, -
Encoded signal
tín hiệu mã hóa, -
Encoder
/ in´koudə /, Xây dựng: thiết bị mã hóa, Cơ - Điện tử: thiết bị... -
Encoder/Decoder (ENDEC)
bộ mã hóa/bộ giải mã, -
Encoding
/ in´koudiη /, Điện lạnh: sự lập mã, Kỹ thuật chung: giải mã,... -
Encoding (vs)
mã hóa, -
Encoding matrix
ma trận giải mã, -
Encoding method
phương pháp mã hóa, kanji encoding method, phương pháp mã hóa chữ kanji -
Encoding methods
phương pháp mã hóa, -
Encoding strip
dải mã hóa, -
Encoffin
Ngoại động từ: Đưa vào quan tài, -
Encolour
Ngoại động từ: tô màu, -
Encolpism
(phương pháp) điều trị trong âm đạo (đặt, thụt, thuốc đạn), -
Encolpitis
viêm trong âm đạo, viêm niêm mạc âm đạo, -
Encomiast
/ en´koumi¸æst /, Danh từ: người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.