- Từ điển Anh - Việt
Endamage
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Endanger
/ in´deindʒə /, Động từ: gây nguy hiểm, hình thái từ: Từ... -
Endanger the safety of the person
đe dọa an toàn cá nhân, gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân, -
Endangered
Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened -
Endangered Species
/ in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy... -
Endangerment
/ in´deindʒəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk -
Endangiitis
viêm áo trong động mạch, -
Endangitis
/ ˌɛndænˈdʒaɪtɪs /, Danh từ: (y học) viêm màng mạch máu, -
Endangium
Danh từ: (giải phẫu) màng mạch máu, Y học: áo trong động mạch,... -
Endaortic
(thuộc) trong động mạch chủ, -
Endaortitis
viêm áo trong động mạch chủ, -
Endarch
Tính từ: (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm, -
Endarterectomy
Danh từ: (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch,... -
Endarterial
trong động mạch, nội động mạch, -
Endarteritis
viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc... -
Endarteritis deformans
viêm áo trong động mạch biến dạng, -
Endarteritis detormans
viêm nội mạc động mạch biến dạng, -
Endarteritis obliterans
viêm áo trong động mạch tắc, -
Endarteritis proliferans
viêm áo trong động mạch tăng sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.