- Từ điển Anh - Việt
Endemic
Nghe phát âmMục lục |
/en´demik/
Thông dụng
Tính từ
đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (Prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people)
(sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)
(y học) địa phương (bệnh)
Danh từ
(y học) bệnh địa phương
Chuyên ngành
Y học
dịch địa phương
- endemic influenza
- bệnh cúm dịch địa phương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- local , regional , aboriginal , autochthonal , autochthonic , autochthonous , native
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endemic disease
bệnh phong thổ, bệnh địaphương, -
Endemic funiculitis
viêm thừng tinh dịch, -
Endemic goiter
bướu giáp dịch địaphương, -
Endemic hematuria
huyết niệu sáng máng, tiểu tiện máu sán máng, -
Endemic hemoptysis
khái huyết bệnh máu paragonimus, -
Endemic index
chỉ số dịch địaphương, -
Endemic influenza
bệnh cúm dịch địa phương, -
Endemic palalytic vertigo
bệnh dịch địaphương, liệt chóng mặt, bệnh gerlier, -
Endemic polyneuritis
bệnh beriberi, -
Endemic syphilis
dịch giang mai địa phương., -
Endemicity
/ ¸ende´misiti /, danh từ, (sinh vật học) tính đặc hữu, (y học) tính địa phương, -
Endemiology
Danh từ: khoa bệnh địa phương, Y học: bệnh dịch địaphương học,... -
Endemism
/ ´endemizəm /, -
Endemo-epidemic
bệnh dịch địaphương dịch tể, -
Endemy
bệnh dịch địaphương, -
Endency
hướng, định hướng, -
Endepidermis
lớp mầm biểu bì, -
Endergic
hấp thụnăng lượng (phản ứng), -
Endergonic
Tính từ: thu nhiệt; thu năng lượng, Y học: hấp thụnăng lượng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.