- Từ điển Anh - Việt
Autochthonal
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ:´tɔkθənəl/
Thông dụng
Cách viết khác autochthonic
- ˜:'t˜k•”n”s
- tính từ
Bản địa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboriginal , autochthonic , autochthonous , endemic , native
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autochthonic
/ ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous... -
Autochthonic deposit
trầm tích địa phương, -
Autochthonism
/ ɔ:´tɔkθənizəm /, -
Autochthonous
/ ɔ:´tɔkθənəs /, như autochthonal, Y học: bản địa vận động, Kỹ thuật... -
Autochthonous infection
nhiễm khuẩn tại địaphương, nhiễm khuẩn bản xứ, -
Autochthonous mantle
lớp phủ tại chỗ, -
Autochthonous soil
đất nguyên sinh, -
Autochthonousinfection
nhiễm khuẩn tại địa phương, nhiễm khuẩn bản xứ, -
Autocide
/ ˈɔtoʊˌsaɪd /, Danh từ: tự tử bằng cách lái xe đâm vào vật cản hay xe khác, -
Autocinesis
Danh từ: sự tự vận động, vận động tự chủ, tự vận động, -
Autoclasis
(sự) tự hủy, -
Autoclave
/ ´ɔ:tə¸kleiv /, Danh từ: nồi hấp, Xây dựng: nồi chưng áp,Autoclave-cured concrete
bê tông chưng cứng, bê tông ôtôcla,Autoclave box
hộp ôtôcla,Autoclave chamber
buồng ôtôcla,Autoclave curing
bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp, hấp công nghiệp,Autoclave cycle
chu kỳ chưng hấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.