- Từ điển Anh - Việt
Endermism
Xem thêm các từ khác
-
Endermosis
điều trị bằng bôi, xoaécpét niêm mạc, -
Enderon
Danh từ: lớp nội bì, niêm mạc., niêm mạc, -
Enderonic
(thuộc)niêm mạc, -
Endevelope curve
Đường bao, -
Endexine
Danh từ: (sinh học) màng trong (hạt phấn, bào tử), -
Endfire antenna
giàn ăng ten hướng dọc, ăng ten đối pha, ăng ten hướng dọc, -
Endgabled roof
mái chóp nhọn, -
Endgame strategy
chiến lược khi suy giảm, chiến lược tàn cục, -
Endimic infiuenza
bệnh cúm dịch tể, -
Ending
/ ´endiη /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, phần kết cục, Kỹ... -
Ending Delimiter (ED)
dấu cách kết thúc, -
Ending attribute character
ký tự thuộc tính kết thúc, -
Ending frame delimiter
dấu tách kết thúc khung, -
Ending inventory
giá trị tồn kho cuối kỳ, tồn kho cuối kỳ, -
Ending label
nhãn kết thúc tập tin, -
Ending node
nút điểm cuối, -
Ending period
dấu chấm kết thúc, -
Ending point
điểm cuối, điểm cuối, -
Ending tape label
nhãn kết thúc băng, -
Endive
/ ´endaiv /, Danh từ: (thực vật học) rau diếp quăn, Kinh tế: rau diếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.