- Từ điển Anh - Việt
Ending point
Mục lục |
Kỹ thuật chung
điểm cuối
Xây dựng
điểm cuối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ending tape label
nhãn kết thúc băng, -
Endive
/ ´endaiv /, Danh từ: (thực vật học) rau diếp quăn, Kinh tế: rau diếp... -
Endless
/ ˈɛndlɪs /, Tính từ: vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục, Toán... -
Endless-chain trench excavator
máy đào mương nhiều gàu kiểu xích, -
Endless-rope haulage
sự vận chuyển bằng cáp tuần hoàn, sự vận chuyển bằng cáp vô tận, -
Endless-track vehicle
xe bánh xích, -
Endless band elevator
máy nâng kiểu băng, băng tải, băng nâng, băng nâng, máy nâng kiểu băng vô tận, -
Endless belt
dây đai vô tận, curoa vô tận, đai liền vòng, Địa chất: băng vô tận, -
Endless belt conveyer
băng đai vòng, -
Endless belt conveyor
băng tải, -
Endless belt screen
sàng vòng, sàng dây (vô tận), Địa chất: sàng dây (vô tận), -
Endless cable
cáp vô hạn, cáp vô tận, -
Endless chain
xích vòng, -
Endless chain grate
ghi lò chuyển động bằng xích vô tận, -
Endless chain haulage
sự kéo bằng xích vô tận, -
Endless chain system of slaughtering
hệ thống băng tải dùng trong chế biến gia súc, -
Endless chain trench excavator
máy đào hào kiểu xích vô tận, -
Endless elevating screw
guồng tải (nâng), vít tải (nâng), -
Endless loop
vòng lặp đóng, vòng lặp vô tận, vòng vô tận, nút vô hạn (của băng), vòng lặp vô hạn, -
Endless loop cartridge
vòng vô tận, ống vô tận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.