- Từ điển Anh - Việt
Endless chain trench excavator
Xem thêm các từ khác
-
Endless elevating screw
guồng tải (nâng), vít tải (nâng), -
Endless loop
vòng lặp đóng, vòng lặp vô tận, vòng vô tận, nút vô hạn (của băng), vòng lặp vô hạn, -
Endless loop cartridge
vòng vô tận, ống vô tận, -
Endless loop tape recorder
máy ghi băng từ không hết, -
Endless magnetic loop cartridge
hộp băng từ vòng khép kín, -
Endless over rope
Địa chất: cáp (vô tận) trên, -
Endless rope
cáp vô tận, cáp vòng, Địa chất: cáp vô tận, cáp vòng, -
Endless rope haulage
sự kéo bằng cáp vô tận, -
Endless saw
lưỡi cưa đai vô tận, lưỡi cưa đai vòng liền, cưa kiểu băng vô tận, -
Endless screw
vít tải, vít vô tận, vít vô tận, -
Endless sling
dây móc vô tận, -
Endless strap
đai truyền liền (không nối), dây đai vòng, đai truyền không nối, -
Endless tape
băng không kết thúc, -
Endless track vehicle
ô tô chạy xích, xe chạy xích, -
Endless wide V-belt
đai chữ v rộng liền vòng, -
Endlessly
Phó từ: không ngừng, liên tu bất tận, -
Endlessness
/ ´endlisnis /, danh từ, tính vô tận, tính vĩnh viễn, tính không ngừng, tính liên tục, Từ đồng nghĩa:... -
Endline
Danh từ: Đường ranh giới, -
Endlong
/ ´end¸lɔη /, phó từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dọc theo, theo chiều dọc, dựng đứng, thẳng đứng, -
Endmost
/ ´end¸moust /, Tính từ: tột cùng, chót, xa nhất, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.