- Từ điển Anh - Việt
Endofaradism
Xem thêm các từ khác
-
Endogalvanism
điều trị điện ganva nội tạng, -
Endogamic
/ ¸endou´gæmik /, tính từ, tự giao; tự thụ phấn; nội giao, -
Endogamous
/ en´dɔgəməs /, tính từ, (sinh vật học) nội giao, -
Endogamy
/ en´dɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự nội giao, Y học: nội giao,... -
Endogastrectomy
cắt bỏ niêm mạc dạ dày, -
Endogastric
trong dạ dày, -
Endogastritis
viêm niêm mạc dạ dày, -
Endogen
Danh từ: (thực vật) thực vật nội trường, nội sinh, -
Endogen tree
cây không vòng tuổi, cây không vòng tuổi, -
Endogenetic rock
đá nội sinh, -
Endogenic
nội sinh, -
Endogenic energy
năng lượng nội sinh, -
Endogenic process
quá trình nội sinh, -
Endogenic rock
đá nguồn gốc dưới sâu, đá nội sinh, -
Endogenic toxicosis
nhiễm độc ngoại sinh, -
Endogenous
/ en'dɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh,Endogenous aneurysm
phình mạch nội sinh,Endogenous cycle
chu trình nội sinh,Endogenous enclosure
bao thể nội sinh,Endogenous income hypothesis
giả thiết thu nhập nội sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.