- Từ điển Anh - Việt
Endorsed driving licence
Xem thêm các từ khác
-
Endorsee
/ ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh... -
Endorsement
/ in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự... -
Endorsement "value as security"
bối thự thế chấp, -
Endorsement by procuration
bối thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền, -
Endorsement commission
phí thủ tục ký hậu, phí thủ tục ký hậu, -
Endorsement for collection
bối thự nhờ thu, -
Endorsement in full
bối thự (ghi tên) đầy đủ, -
Endorsement in pledge
bối thự thế chấp, -
Endorsement irregular
bối thự không đúng hợp cách, -
Endorsement of cheque
bối thự chi phiếu, -
Endorsement to bearer
bối thự cho người cầm phiếu, -
Endorsement to order
bối thự cho người nhận phiếu chỉ định, -
Endorsement without recourse
bối thự không quyền truy đòi, ký hậu miễn truy đòi, -
Endorser
/ in´dɔ:sə /, Danh từ: người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu),Endosalpingitis
viêm niêm mạc vòi tử cung,Endosalpingoma
u tuyến cơ vòi tử cung,Endosalpingosis
lạc màng trong tử cung vòi tử cung,Endosarc
Danh từ: nội chất; nội tương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.