- Từ điển Anh - Việt
Endorser
Nghe phát âmMục lục |
/in´dɔ:sə/
Thông dụng
Danh từ
Người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu)
Chuyên ngành
Kinh tế
người bảo lãnh (thương phiếu)
người bối thự
- second endorser
- người bối thự thứ hai
người chuyển nhượng (chi phiếu...)
người ký hậu
- accommodation endorser
- người ký hậu khống
- preceding endorser
- người ký hậu trước
- prior endorser
- người ký hậu trước
- second endorser
- người ký hậu thứ hai
- subsequent endorser
- người ký hậu tiếp sau
- subsequent endorser
- người ký hậu tiếp sâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endosalpingitis
viêm niêm mạc vòi tử cung, -
Endosalpingoma
u tuyến cơ vòi tử cung, -
Endosalpingosis
lạc màng trong tử cung vòi tử cung, -
Endosarc
Danh từ: nội chất; nội tương, -
Endoscope
/ 'endouskoup /, Danh từ: (y học) đèn soi trong, đèn nội soi, Vật lý:... -
Endoscopic
/ ¸endou´skɔpik /, -
Endoscopic retrograde
phép chụp nội soi nghịch hành, -
Endoscopy
/ en´dɔskəpi /, Danh từ: (y học) phép soi trong, phép nội soi, Vật lý:... -
Endosecrotory
nội tiết, -
Endosepsis
nhiễm khuẩn huyết từ trong, -
Endosis
Danh từ: (y học) sự giảm dần nhiệt độ, -
Endosite
nội ký sinh trùng, -
Endoskeleton
/ ¸endou´skelitən /, Danh từ: (động vật học) bộ xương trong, -
Endosmometer
nội thẩm thấu kế, -
Endosmose
sự nội thẩm, hiện tượng nội thẩm, Danh từ: sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm, -
Endosmosis
Danh từ: sự thấm lọc vào, sự thẩm thấu, sự nội thẩm, hiện tượng nội, thẩm thấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.