- Từ điển Anh - Việt
Subsequent
Mục lục |
/ˈsʌbsɪkwənt/
Thông dụng
Tính từ
Đến sau, theo sau, xảy ra sau
Giới từ
(subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consecutive , consequent , consequential , ensuing , following , later , next , posterior , postliminary , proximate , resultant , resulting , sequent , sequential , serial , subsequential , succeeding , successional , successive , after , ulterior , coming
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subsequent Address Message (SAM)
tin báo địa chỉ tiếp theo, -
Subsequent Address Message No.1-No.7 (SAMI-7)
tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7, -
Subsequent Address Message With One Signal (SAO)
tin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu, -
Subsequent Legislation
luật lệ tiếp theo, -
Subsequent Signal Unit (SSU)
khối tín hiệu tiếp theo, -
Subsequent divide
đường chia nước sinh sau, -
Subsequent endorser
người ký hậu tiếp sau, người ký hậu tiếp sâu, -
Subsequent events
các hiện tượng tiếp theo, sự việc xảy ra tiếp sau, sự việc xảy ra tiếp theo, -
Subsequent failure
sự cố tiếp theo, sai hỏng tiếp theo, -
Subsequent legislation
luật lệ tiếp theo, -
Subsequent signal unit
bộ báo hiệu dãy con, bộ báo hiệu phân dãy, -
Subsequent taxable year
năm trả thuế tiếp sau, -
Subsequent valley
thung lũng thuận hướng, -
Subsequently
/ ´sʌbsikwəntli /, Phó từ: rồi thì, rồi sau đó, Toán & tin: về... -
Subsequentness
/ ´sʌbsikwəntnis /, danh từ, -
Subsere
Danh từ: diễn thế phụ, -
Subseries
chuỗi con, -
Subserosa
lớp dưới thanh mạc, -
Subserosal plexus
đám rối thần kinh dưới thanh mạc ruột, -
Subserve
/ səb´sə:v /, Ngoại động từ: phục vụ (một mục đích...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.