- Từ điển Anh - Việt
Engineer to act impartially
Xem thêm các từ khác
-
Engineered
được thiết kế, -
Engineered Control
kiểm soát bằng xây dựng, biện pháp kiểm soát những rủi ro về sức khoẻ và môi trường bằng cách đặt rào chắn ngăn... -
Engineered costs
các chi phí được thiết kế, -
Engineered insurance
bảo hiểm kỹ thuật, -
Engineered swap transaction
giao dịch hoán đổi được thiết kế, -
Engineering
/ ,enʤɪ'nɪərɪŋ /, Danh từ: nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư, khoa công trình, ( số nhiều)... -
Engineering, Technology, and Quality (ET &Q)
kỹ thuật, công nghệ và chất lượng, -
Engineering-economic analysis
phân tích kỹ thuật-kinh tế, -
Engineering Computer Aided Design (ECAD)
kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính, -
Engineering Data Centre (EDC)
trung tâm dữ liệu kỹ thuật, -
Engineering Design System (EDS)
hệ thống thiết kế kỹ thuật, -
Engineering Effect
Danh từ: hiệu ứng kĩ thuật, -
Engineering Procuring Costruction
thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp, thuật ngữ này thường dùng để chỉ gói thầu tổng thầu epc bao gồm... -
Engineering Tradespersons
thợ kỹ thuật, -
Engineering aelodynamics
khí động lực học công trình, -
Engineering aesthetics
thẩm mỹ kỹ thuật, -
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế, -
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADASNM)
quản lý mạng của hệ thống eadas, -
Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management (EADASNM)
quản lý mạng của hệ thống eadas, -
Engineering and Physical Science Research Council (EPSRC)
hội đồng nghiên cứu khoa học vật lý và kỹ thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.