- Từ điển Anh - Việt
Engler distillation test
Hóa học & vật liệu
phép thử chưng cất Engler
Giải thích EN: A laboratory procedure for determining the boiling range of petroleum distillates by measuring the percent of gasoline distilled at different specific temperatures.Giải thích VN: Một quy trình trong thí nghiệm nhằm xác định phạm vi sôi của các sản phẩm chưng cất từ dầu bằng cách đo tỷ lệ % của xăng chưng cất ở các nhiệt độ khác nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Engler flask
bình engler, -
Engler number
chỉ số engler, độ engler, -
Engler viscometer
nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler, -
Engler viscosity
độ nhớt engler, -
English
/ 'iɳgliʃ /, Tính từ: (thuộc) anh, Danh từ: người anh, tiếng anh (... -
English, international
tiếng anh quốc tế, -
English,american
anh mỹ, -
English (ASCII) coding
mã tiếng anh (ascii), -
English (roofing) tile
ngói lợp kiểu anh, -
English (standard) thread
ren hệ anh, -
English (the queen's)
anh ngữ, -
English architecture
kiến trúc anh, -
English bond
mạch xây kiểu anh, -
English breakfast
Kinh tế: điểm tâm kiểu Ăng-lê, -
English brick
gạch anh (kích thước 7, 2 x 115 x 22, 9 cm), -
English china
đồ sứ, sứ, -
English cross bond
xây chéo chữ thập kiểu anh, -
English garden-wall bond
cách xây hai dọc một ngang, -
English herring
cá trích Đại dương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.