- Từ điển Anh - Việt
Laboratory
Mục lục |
/ˈlæbrəˌtɔri , ˈlæbrəˌtoʊri , ˈlæbərəˌtɔri , ˈlæbərəˌtoʊri , ləˈbɒrətəri , ləˈbɒrətri/
Thông dụng
Cách viết khác lab
Danh từ
Phòng thí nghiệm; phòng pha chế
- hot laboratory
- phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
Buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
- language laboratory
- phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
buồng lò
Toán & tin
phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm
- computing laboratory
- (máy tính ) phòng thực nghiệm tính toán
Y học
phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm
Kỹ thuật chung
phòng thí nghiệm
- blood transfusion laboratory
- phòng (thí nghiệm) truyền máu
- building laboratory
- phòng thí nghiệm xây dựng
- cement laboratory
- phòng thí nghiệm xi măng
- concrete laboratory
- phòng thí nghiệm bê tông
- cryogenic engineering laboratory
- phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
- Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
- Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- ether for laboratory use
- ê te phòng thí nghiệm
- express laboratory
- phòng thí nghiệm nhanh
- hot laboratory
- phòng thí nghiệm phóng xạ
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- Jet Propulsion Laboratory (JPL)
- phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực
- Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
- Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
- laboratory automation (LA)
- tự động hóa phòng thí nghiệm
- laboratory book
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory clothing
- quần áo phòng thí nghiệm
- laboratory coat
- áo choàng phòng thí nghiệm
- laboratory conditions
- điều kiện phòng thí nghiệm
- laboratory equipment
- thiết bị phòng thí nghiệm
- laboratory frame of reference
- hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
- laboratory log
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory reagent
- thuốc thử phòng thí nghiệm
- laboratory sieving machine
- máy sàng trong phòng thí nghiệm
- laboratory sink
- chậu rửa phòng thí nghiệm
- laboratory standard
- tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- laboratory stool
- ghế phòng thí nghiệm
- laboratory system
- hệ thống phòng thí nghiệm
- laboratory testing
- thử trong phòng thí nghiệm
- laboratory work
- công tác phòng thí nghiệm
- language laboratory
- phòng thí nghiệm ngôn ngữ
- materials testing laboratory
- phòng thí nghiệm vật liệu
- measuring laboratory
- phòng thí nghiệm đo lường
- medical laboratory
- phòng thí nghiệm y tế
- mobile laboratory
- phòng thí nghiệm di động
- National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
- Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )
- National computer system laboratory (NCSL)
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
- Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
- National Voluntary Laboratory Accreditation (NVLAP)
- chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình nguyện
- Nationally Recognized Test Laboratory (NRTL)
- phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia
- on-job laboratory
- phòng thí nghiệm hiện trường
- photographic laboratory
- phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
- photographic laboratory equipment
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
- phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
- refrigeration research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- road research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
- science laboratory
- phòng thí nghiệm khoa học
- soil mechanics laboratory
- phòng thí nghiệm cơ học đất
- stone laboratory
- phòng thí nghiệm đá
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm thử
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- testing laboratory
- phòng thí nghiệm thử
- warm laboratory
- phòng thí nghiệm "nửa nóng"
thùng chứa
Kinh tế
phòng thí nghiệm
- beet laboratory
- phòng thí nghiệm xác định củ cải đường
- cold-chamber laboratory
- phòng thí nghiệm lạnh
- fisheries laboratory
- phòng thí nghiệm cá
- laboratory examination
- sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
- laboratory examination
- sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
- laboratory yeast transfer
- sự cấy men trong phòng thí nghiệm
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
Địa chất
phòng thí nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laboratory (school)
phòng thí nghiệm, -
Laboratory Animal Study
các nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm, các nghiên cứu sử dụng động vật làm vật thay thế cho người. -
Laboratory analysis
mẫu thử phân tích, thí nghiệm trong phòng, -
Laboratory automation (LA)
tự động hóa phòng thí nghiệm, -
Laboratory book
nhật ký phòng thí nghiệm, -
Laboratory cement
xi-măng (dùng để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm), -
Laboratory clothing
quần áo phòng thí nghiệm, -
Laboratory coat
áo choàng phòng thí nghiệm, -
Laboratory compaction
sự đầm chặt chuẩn, -
Laboratory compaction test
thí nghiệm nén trong phòng thí nghiệm, -
Laboratory conditions
điều kiện phòng thí nghiệm, -
Laboratory density
dung trọng xác định trong phòng thí nghiệm, -
Laboratory diagnosis
chẩn đoán xét nghiệm, -
Laboratory equipment
thiết bị phòng thí nghiệm, -
Laboratory evaluation
sự đánh giá trong phòng thí nghiệp, -
Laboratory examination
sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm, sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, -
Laboratory frame of reference
hệ quy chiếu phòng thí nghiệm, -
Laboratory log
nhật ký phòng thí nghiệm, -
Laboratory mouse
chuột nhắt, -
Laboratory pliers
kìm chỉnh hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.