- Từ điển Anh - Việt
Enol
Mục lục |
/´i:nɔl/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) enola
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
enon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enol block
khối đầu dầm, -
Enolase
Danh từ: (hoá học) enolaza, Y học: enolaza, -
Enolic
enol, enon, -
Enolization
sự enol hóa, -
Enology
/ i:´nɔlədʒi /, Danh từ: cách chế rượu nho, -
Enophile
Danh từ: người thích rượu nho, -
Enophilist
Danh từ:, -
Enophthalmos
lõm mắt, -
Enorchia
tật ẩn tỉnh hoàn, -
Enorgamic
có tính chất của một cơ quan, -
Enorganic
Tính từ: có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền, Y học: có tính... -
Enormity
/ i´nɔ:miti /, Danh từ: sự tàn ác dã man; tính tàn ác, tội ác; hành động tàn ác, tầm cỡ (nghĩa... -
Enormous
/ i'nɔ:məs /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác, Xây... -
Enormously
/ i´nɔ:məsli /, phó từ, to lớn, khổng lồ, vô cùng, hết sức, -
Enormousness
/ i´nɔ:məsnis /, Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn, khổ to lớn, -
Enosimania
loạn tâm thần hoảng sợ, -
Enostosis
lồi trong xương, -
Enough
/ i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ... -
Enough of this cheek!
Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ -
Enounce
/ i´nauns /, ngoại động từ, phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), Đọc, phát âm (từ), Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.