Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enter

Nghe phát âm

Mục lục

/´entə/

Thông dụng

Nội động từ

Đi vào
(sân khấu) ra
Tuyên bố tham dự (cuộc thi)

Ngoại động từ

Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
Gia nhập (quân đội...)
Bắt đầu luyện (chó ngựa)
Ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
Kết nạp, lấy vào

Cấu trúc từ

to enter into
đi vào (nơi nào)
Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
to enter on (upon)
bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
(pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
to enter an appearance
có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
to enter a protest
phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
to enter up account books
kết toán sổ sách

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

vào, ghi, ra nhập

Xây dựng

vào, đưa (số liệu) vào

Cơ - Điện tử

Vào, đưa (số liệu) vào

Kỹ thuật chung

đưa vào
nhập
enter action
tác động nhập
enter data
nhập dữ liệu
enter inhibit
cấm nhập
enter mark
dấu hiệu nhập
enter mode
chế độ nhập
enter/update mode
chế độ nhập/cập nhật
ghi
gia nhập
truy nhập
vào

Kinh tế

đi vào
dự
ghi vào (sổ)
gia nhập
nhập (dữ liệu...)
tham gia
thông quan
enter a ship (inwards) (to...)
thông quan vào cảng
tiến nhập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
access , arrive , barge in * , blow in * , break in , breeze in , burst in , bust in , butt in * , come in , crack , crawl , creep , crowd in , drive in , drop in , fall into , gain entr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top