- Từ điển Anh - Việt
Entopic pregnancy
Xem thêm các từ khác
-
Entoplasm
Danh từ: (sinh học) nội chất, nội tương, Y học: nội bào tương,... -
Entoplastic
có lực tạo bên trong, -
Entoptic
Tính từ: (y học) trong mắt, -
Entoptic pulse
mạch kèm hiệntượng nội nhãn, -
Entopticphenomena
hiện tượng trong nhãn cầu, -
Entoptique vision
thị giác nội nhãn cầu, -
Entoptoscopy
soinội nhãn, soi trong mắt, -
Entoretina
phần trong võng mạc, -
Entorganism
Danh từ: sinh vật ký sinh trong cơ thể, nội ký sinh trùng, -
Entosarc
nội chất, nội bào tương., -
Entotic
Tính từ: thuộc tai trong; trong tai, Y học: ở trong tai, -
Entotic sound
tiếng trong tai, -
Entotympanic
Danh từ: màng nhĩ rời, Y học: trong hòm nhĩ, -
Entourage
/ ¸ɔntu´ra:ʒ /, Danh từ: vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng, Kỹ... -
Entozoa
số nhiều của entozoon, -
Entozoal
thuộc động vật nội ký sinh, -
Entozoen
nội động vật ký sinh, -
Entozoic parasite
nội ký sinh trùng động vật, -
Entozoical
Tính từ, cũng entozoic: sống trong động vật, sống trong thực vật, -
Entozoon
/ ¸entə´zouɔn /, danh từ, số nhiều .entozoa, (động vật học) động vật ký sinh trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.