Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entozoical

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng entozoic

Sống trong động vật, sống trong thực vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entozoon

    / ¸entə´zouɔn /, danh từ, số nhiều .entozoa, (động vật học) động vật ký sinh trong,
  • Entr'acte

    Danh từ: giờ giải lao trong buổi diễn, tiết mục diễn trong lúc nghỉ,
  • Entrace portal

    của vào,
  • Entrails

    / ´entreilz /, Danh từ số nhiều: ruột, lòng (trái đất...), Kinh tế:...
  • Entrain

    Ngoại động từ: cho (quân đội...) lên xe lửa, Nội động từ: lên...
  • Entrained air

    khí bị cuốn vào, không khí bị cuốn theo, không khí cuốn theo,
  • Entrained cable

    cáp vào,
  • Entrained droplet

    giọt nước bị cuốn theo, giọt nước cuốn theo,
  • Entrained liquid

    chất lỏng bị cuốn theo, chất lỏng cuốn theo,
  • Entrained liquid refrigerant

    môi chất lạnh bị cuốn theo, môi chất lạnh cuốn theo,
  • Entrained moisture

    ẩm bị cuốn theo, lượng ẩm cuốn theo,
  • Entrained oil

    dầu bôi trơn cuốn theo,
  • Entrained pupil

    con ngươi vào,
  • Entrained vapour

    hơi bị cuốn theo, hơi cuốn theo,
  • Entrained water

    nước bị cuốn theo, nước cuốn theo, nước cuốn theo,
  • Entrainer

    phụ gia entrainer,
  • Entrainment

    / in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý:...
  • Entrainment separator

    thiết bị tách cuối, bộ phận thu hồi, thiết bị tách giọt,
  • Entrammel

    / in´træməl /, Ngoại động từ: làm mắc míu, làm vướng víu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top