- Từ điển Anh - Việt
Entrained vapour
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Entrained water
nước bị cuốn theo, nước cuốn theo, nước cuốn theo, -
Entrainer
phụ gia entrainer, -
Entrainment
/ in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý:... -
Entrainment separator
thiết bị tách cuối, bộ phận thu hồi, thiết bị tách giọt, -
Entrammel
/ in´træməl /, Ngoại động từ: làm mắc míu, làm vướng víu, -
Entrance
/ 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền... -
Entrance-exit panel
bảng hệ thống hoá chuyến hành trình, -
Entrance-hall
Danh từ: phòng ngoài, -
Entrance-way
Danh từ: lối đi vào, -
Entrance and clearance
ra vào cảng, -
Entrance angle
góc vào, -
Entrance cable
cáp nối nhập, cáp dẫn vào, cáp vào, -
Entrance door
cửa từ ngoài, -
Entrance duty
thuế nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế nhập cảnh, -
Entrance fee
Danh từ: tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entrance), quyền gia nhập, phí đăng ký, phí gia nhập... -
Entrance foyer
phòng giải lao, phòng tiếp khách, -
Entrance gallery
hành lang đến, hành lang vào, địa đạo vào, hành lang vào, -
Entrance gate
cổng vào, -
Entrance hall
phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa,... -
Entrance head
cột nước đến, cột nước vào, cột áp vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.