- Từ điển Anh - Việt
Entry block
Xem thêm các từ khác
-
Entry certificate
giấy chứng nhập cảnh, -
Entry choice field
trường nhập lựa chọn, -
Entry condition
điều kiện vào, điều kiện nhập, -
Entry conditions
các điều kiện nhập, -
Entry constant
hằng số nhập, -
Entry corridor
hành lang vào, re-entry corridor, hành lang vào lại -
Entry cost
phí tổn tham gia, -
Entry country
nước dự thi, -
Entry data item
mục dữ liệu nhập, -
Entry declaration
sự khai vào cảng, -
Entry distance signal
tín hiệu báo trước vào ga, -
Entry end
đầu vào, -
Entry fees
phí dự thi, -
Entry field
trương nhập, vùng nhập, command entry field, trường nhập lệnh, extendable action entry field, trường nhập tác động mở rộng được,... -
Entry for consumer goods
tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng, -
Entry for consumption
tờ khai hàng hóa nhập khẩu, tờ khai hàng vào cảng, -
Entry for domestic use
tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước, -
Entry for dutiable goods
tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế, -
Entry for duty-free goods
tờ khai hàng miễn thuế hải quan, tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế, -
Entry for free goods
các hàng rào nhập thi, giấy khai hàng miễn thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.