- Từ điển Anh - Việt
Envenomed
Mục lục |
/in'venəmd/
Thông dụng
Tính từ
Hiểm độc; độc ác
- envenomed tongue
- ngôn ngữ hiểm độc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Envenomization
/ in,venəmai'zei∫n /, Danh từ: tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc,Enverted lever
đòn (bẩy) đối, đòn cân bằng,Enviable
/ 'enviəbl /, Tính từ: gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị, Từ...Enviably
/ 'enviəbli /, Phó từ: Đáng thèm muốn, đáng ganh tị, enviably pretty, xinh đẹp đến nỗi người...Envier
/ ´enviə /,Envious
/ 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa:...Enviously
/ 'enviəsli /, Phó từ: thèm muốn, ganh tị, lăm le, he looked enviously at his bosom-friend, anh ta nhìn người...Enviousness
/ ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousyEnviroment allele
alen môi trường,Enviromental condition
Điều kiện môi trường,Enviromentallele
alen môi trường,Environ
/ in'vaiərən /, Ngoại động từ: bao vây, vây quanh, bao vây, Toán & tin:...Environment
/ in'vaiərənmənt /, Danh từ: môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây...Environment-conscious or environmentally aware
quan tâm đến môi trường,Environment-proof
chịu tác động môi trường,Environment - protection of
bảo vệ môi trường,Environment Control and Life Support (ECLS)
kiểm soát môi trường và trợ giúp cuộc sống,Environment Protection Agency
cơ quan bảo vệ môi trường,Environment agressivity
xâm thực của môi trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.