- Từ điển Anh - Việt
Epicranius
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Epicrisis
/ ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát, -
Epicritic
đặc cảm, -
Epicritic sensibility
tri giác tế vi, -
Epicure
/ ´epi¸kjuə /, Danh từ: người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean),Epicurean
/ ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure),Epicureanism
/ ¸epi´kjuəriə¸nizəm /, danh từ, thuyết e-pi-cua, chủ nghĩa hưởng lạc,Epicurism
/ ´epikjuə¸rizəm /, danh từ, tính sành ăn,Epicuticle
Danh từ: (động vật) tâm mô sừng ngoài,Epicycle
/ ´epi¸saikl /, Danh từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Toán & tin:...Epicycle gear
bộ bánh răng đồng tâm,Epicycle gearing
sự truyền động ngoại luân,Epicyclic
/ ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung:...Epicyclic-gear-train reducer
hộp giảm tốc epixiclic, hộp giảm tốc hành tinh,Epicyclic gear
cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động...Epicyclic gear (planetary wheel)
bộ bánh răng hành tinh,Epicyclic gear train
cấu hành tinh, truyền động bánh răng hành tinh, bánh răng hành tinh, bộ truyền động hành tinh, hệ truyền động hành tinh,...Epicyclic train
cấu hành tinh, truyền động hành tinh, cơ cấu hành tinh, bộ truyền động hành tinh,Epicyclodal
epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloitEpicyclodal gear
hệ truyền động epixycloit, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh,Epicycloid
/ ¸epi´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) epixicloit, Cơ - Điện tử: epixicloit,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.