- Từ điển Anh - Việt
Epitaxial
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
epitaxy
- crystal epitaxial growth
- phát triển epitaxy của tinh thể
- epitaxial dislocation
- lệnh mạng epitaxy
- epitaxial growth
- lớn dần epitaxy
- epitaxial growth
- nuôi epitaxy
- epitaxial growth
- sự mọc kiểu epitaxy
- epitaxial layer
- lớp epitaxy
- epitaxial transistor
- tranzito epitaxy
- epitaxial wafer
- lát epitaxy
- epitaxial wafer
- miếng epitaxy
- magnetic epitaxial layer
- lớp epitaxy từ tính
- n-type epitaxial layer
- lớp epitaxy loại n
- p-type epitaxial layer
- lớp epitaxy loại p
- palanar epitaxial diode
- đi-ốt epitaxy plana
- silicon epitaxial layer
- lớp epitaxy silic
- vapor phase grown epitaxial layer
- lớp epitaxy nuôi từ pha hơi
- vapour phase grown epitaxial layer
- lớp epitaxy nuôi từ pha hơi
lớp epitaxi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Epitaxial dislocation
lệnh mạng epitaxy, -
Epitaxial growth
nuôi epitaxy, sự mọc kiểu epitaxy, lớn dần epitaxy, -
Epitaxial layer
lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy... -
Epitaxial transistor
tranzito epitaxy, tranzito ghim schottky, -
Epitaxial wafer
miếng epitaxy, lát epitaxy, -
Epitaxy
/ ´epi¸tæksis /, Danh từ: sự mọc ghép, -
Epitaxy reactor
bộ điện kháng epitaxy, -
Epitela
mô lưới van vieussen, -
Epitendineum
bao gân, -
Epithalamial
/ ¸epiθə´leimiəl /, tính từ, (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới, -
Epithalamic
/ ¸epiθə´leimik /, -
Epithalamion
Danh từ; số nhiều .epithalamia: thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới, -
Epithalamium
/ ¸epiθə´leimjəm /, Danh từ, số nhiều epithalamiums:, , epi•”'leimj”mz, bài thơ mừng cưới, bài... -
Epithalamus
vùng trên đồi, -
Epithalaxia
sự tróc biều mô ruột, -
Epithelia
số nhiều epithelium, -
Epithelial
/ ¸epi´θi:liəl /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) biểu mô, -
Epithelial cancer
ung thư biểu mô, -
Epithelial cancer in situ
ung thư tại chổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.