- Từ điển Anh - Việt
Crystal
Nghe phát âmMục lục |
/'kristl/
Thông dụng
Danh từ
Tinh thể
Pha lê; đồ pha lê
(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
(từ lóng) Methamphetamine, một chất gây nghiện
( định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
Chuyên ngành
Toán & tin
tinh thể; bán dẫn
Hóa học & vật liệu
pha lê
Kỹ thuật chung
đồ pha lê
hàng pha lê
bán dẫn
tinh thể
Giải thích VN: Chaất rắn trong đó các nguyên tử (phân tử, ion) sắp xếp đối xứng theo quy luật hình học nhất định trong không gian.
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
- các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
- anhedral crystal
- tinh thể tha hình
- anisotropic crystal
- tinh thể dị hướng
- at cut crystal
- tinh thể thạch anh cắt góc
- biaxial crystal
- tinh thể lưỡng trục
- colloidal crystal
- tinh thể chất keo
- columnar crystal
- tinh thể dạng cột
- columnar crystal
- tinh thể lăng trụ
- compound crystal
- tinh thể hỗn hợp
- crystal absorption spectra
- phổ hấp thụ của tinh thể
- crystal activity
- độ hoạt động tinh thể
- crystal axis
- trục tinh thể
- crystal boiling
- nấu thành tinh thể
- crystal calibrator
- bộ hiệu chuẩn tinh thể
- crystal cartridge
- ống kim tinh thể
- crystal class
- lớp tinh thể
- crystal clock
- đồng hồ tinh thể
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal counter
- ống đếm tinh thể
- crystal current
- dòng điện tinh thể
- crystal defect
- chỗ sai hỏng tinh thể
- crystal detector
- bộ dò bằng tinh thể
- crystal detector
- bộ tách sóng tinh thể
- crystal detector
- đetectơ tinh thể
- crystal detector
- tách sóng tinh thể
- crystal diode
- đi-ốt tinh thể
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- áp điện tinh thể
- crystal epitaxial growth
- phát triển epitaxy của tinh thể
- crystal face
- mặt tinh thể
- crystal filter
- bộ lọc tinh thể
- crystal formation
- hình thành tinh thể
- crystal formation
- sự hình thành tinh thể
- crystal frequency drift
- sự trôi tần số tinh thể
- crystal glass
- thủy tinh thể
- crystal grain
- hạt tinh thể
- crystal growing
- nuôi tinh thể
- crystal growing
- mọc tinh thể
- crystal growth
- mọc tinh thể
- crystal growth
- phát triển tinh thể
- crystal growth
- sự nuôi tinh thể
- crystal growth
- sự phát triển tinh thể
- crystal growth control
- điều chỉnh phát triển tinh thể
- crystal growth zone
- vùng phát triển tinh thể
- crystal gum
- gôm tinh thể
- crystal habit
- dạng (quen) tinh thể
- crystal heater
- máy nhiệt tinh thể
- crystal holder
- kẹp tinh thể
- crystal holder
- giá tinh thể
- crystal ice
- đá tinh thể
- crystal imperfection
- chỗ sai hỏng tinh thể
- crystal ladder filter
- bộ lọc tinh thể nhiều nấc
- crystal lamp
- đèn tinh thể
- crystal laser
- laze tinh thể
- crystal lattice
- mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- tham số mạng tinh thể
- crystal loudspeaker
- loa tinh thể
- crystal melting zone
- vùng nóng chảy tinh thể
- crystal memory
- bộ nhớ tinh thể
- crystal microphone
- micrô tinh thể
- crystal mixer
- bộ trộn tinh thể
- crystal optic structure
- cấu trúc quang tinh thể
- crystal optic whisker
- râu tinh thể quang
- crystal optics
- quang học tinh thể
- crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal oscillator
- mạch dao động tinh thể
- crystal oscillator
- máy dao động tinh thể
- crystal oven
- lò tinh thể
- crystal phase
- pha tinh thể
- crystal pick up
- đầu hát đĩa tinh thể
- crystal pick-up
- ống nói tinh thể
- crystal plasticity
- độ dẻo của tinh thể
- crystal rectifier
- bộ chỉnh lưu tinh thể
- crystal rectifier
- máy chỉnh lưu tinh thể
- crystal resonator
- bộ cộng hưởng tinh thể
- crystal resonator
- tinh thể thạch anh
- crystal set
- máy thu thanh tinh thể
- crystal shutter
- cửa chắn tinh thể
- crystal size
- kính thước tinh thể
- crystal spectrometer
- phổ kế tinh thể
- crystal spectroscopy
- quanh phổ học tinh thể
- crystal spot
- vết tinh thể
- crystal state
- trạng thái tinh thể
- crystal system
- hệ tinh thể
- crystal transducer
- bộ chuyển đổi tinh thể
- crystal tuff
- đá túp tinh thể
- crystal water
- nước tinh thể
- crystal whisker
- râu tinh thể
- crystal-lattice filter
- bộ lọc mạng tinh thể
- detector crystal
- tách sóng tinh thể
- dielectric crystal
- tinh thể điện môi
- Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
- tinh thể lỏng điện tử - sắt
- ferroelectric crystal
- tinh thể sắt điện
- filter crystal
- tinh thể lọc
- growing crystal
- tinh thể đang lớn
- growing crystal
- tinh thể đang nuôi
- harmonic mode crystal
- tinh thể kiểu (dao động) hài
- ice crystal
- tinh thể (nước) đá
- ice crystal
- tinh thể đá
- ice crystal distribution
- phân bố tinh thể (nước) đá
- ice crystal distribution
- sự phân bố tinh thể đá
- ice crystal slurry
- cháo (nước) đá tinh thể
- ice crystal slurry
- cháo đá tinh thể
- ice crystal structure
- cấu trúc của tinh thể đá
- idiomorphic crystal
- tinh thể tự hình
- immature crystal
- tinh thể chưa trưởng thành
- irregular crystal growth
- phát triển tinh thể không đều
- lattice crystal
- tinh thể mạng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh thể lỏng
- left-handed crystal
- tinh thể quay trái
- Liquid Crystal Diode (LCD)
- đi-ốt tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display
- mặt hiển thị tinh thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị bằng tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal indicator
- bộ chỉ thị tinh thể lỏng
- liquid crystal shutter printer
- máy in cửa sập tinh thể lỏng
- liquid crystal transition
- chuyển pha tinh thể lỏng
- liquid crystal display-LCD
- màn hình tinh thể lỏng-LCD
- mimetic crystal
- tinh thể tha hình
- mixed crystal
- tinh thể hỗn hợp
- modulator crystal
- tinh thể bộ điều chế
- molecular crystal
- tinh thể phân tử
- mother mother crystal
- tinh thể chủ
- needle-shaped crystal
- tinh thể hình kim
- negative crystal
- tinh thể âm
- nematic liquid crystal
- tinh thể lỏng nematic
- nucleon of crystal
- nhân tinh thể
- nucleon of crystal
- mầm lõi tinh thể
- nucleus crystal
- tinh thể mầm lõi
- oscillating crystal method
- phuơng pháp tinh thể dao động
- oscillator crystal
- tinh thể bộ dao động
- oscillator crystal
- tinh thể điều khiển
- paramagnetic crystal
- tinh thể thuận từ
- perfect crystal
- tinh thể hoàn hảo
- perfect crystal
- tinh thể lý tuởng
- phantom crystal
- tinh thể giả hình
- plezoelectric crystal
- tinh thể áp điện
- pseudo-crystal
- giả tinh thể
- quantum crystal
- tinh thể lượng tử
- quartz crystal
- bộ cộng hưởng tinh thể
- quartz crystal clock
- đồng hồ tinh thể thạch anh
- quartz crystal filter
- bộ lọc tinh thể thạch anh
- quartz crystal oscillator
- bộ cộng hưởng tinh thể
- quartz crystal oscillator
- tinh thể thạch anh
- quartz watch crystal
- tinh thể đồng hồ thạch anh
- quasi-crystal
- chuẩn tinh thể
- quasi-crystal
- tựa tinh thể
- rate of crystal growth
- tốc độ mọc của tinh thể
- reabsorbed crystal
- tinh thể tái hấp thụ
- real crystal
- tinh thể thực
- receive crystal
- tinh thể máy thu
- right-hand (ed) crystal
- tinh thể hữu tuyền
- right-hand (ed) crystal
- tinh thể quay phải
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (ở nhiễu xạ tia X)
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia X)
- ruby crystal laser
- laze tinh thể hồng ngọc
- semiconductor crystal
- tinh thể bán dẫn
- semiconductor single crystal
- đơn tinh thể bán dẫn
- silicon crystal
- tinh thể silic
- silicon crystal mixer
- bộ trộn tinh thể silic
- single crystal
- đơn tinh thể
- single crystal growth
- sự kéo đơn tinh thể
- single crystal growth
- sự nuôi đơn tinh thể
- single crystal semiconductor
- chất bán dẫn đơn tinh thể
- skeleton crystal
- tinh thể khung
- skeleton of crystal
- khung tinh thể
- snow crystal
- tinh thể tuyết
- snow crystal growth
- sự phát triển tinh thể tuyết
- snow crystal growth
- tăng trưởng tinh thể tuyết
- soda crystal
- sôđa tinh thể
- Temperature Compensated Crystal Oscillator (TCCO)
- bộ tạo dao động tinh thể bù nhiệt
- twin crystal
- tinh thể mọc đôi
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tinh thể biến thiên
Kinh tế
tinh khiết
tinh thể
trong suốt
Địa chất
tinh thể, pha lê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear-cut , limpid , lucent , lucid , luminous , pellucid , translucent , transpicuous , unblurred , clear , crystalline , diamond , glass , hard , ice , mineral , oscillator , quartz , transparent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crystal-gazer
Danh từ: thầy bói bằng quả cầu thạch anh, -
Crystal-gazing
Danh từ: thuật bói bằng quả cầu thạch anh, -
Crystal-lattice filter
bộ lọc mạng tinh thể, -
Crystal-pearl mica paint
sơn mica ngọc pha lê, -
Crystal absorption spectra
phổ hấp thụ của tinh thể, -
Crystal activity
độ hoạt động tinh thể, -
Crystal amplifier
máy khuếch đại điện tử, -
Crystal axis
trục tinh thể, trục tinh thể, -
Crystal ball
Danh từ: quả cầu bằng thạch anh (để bói), shew stone, -
Crystal boiling
nấu thành tinh thể, -
Crystal calibrator
bộ hiệu chuẩn tinh thể, -
Crystal cartridge
ống kim tinh thể, -
Crystal class
lớp tinh thể, -
Crystal clear
Tính từ: hoàn toàn trong suốt, dễ hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Crystal clock
đồng hồ tinh thể, -
Crystal controlled oscillator
bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, -
Crystal counter
ống đếm tinh thể, -
Crystal current
dòng điện tinh thể, -
Crystal defect
chỗ sai hỏng tinh thể, -
Crystal detector
tách sóng tinh thể, Điện tử & viễn thông: bộ dò bằng tinh thể, Điện:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.