- Từ điển Anh - Việt
Eponymy
Nghe phát âmMục lục |
/i´pɔnimi/
Thông dụng
Danh từ
Việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Epoophorectomy
(thủ thuật) cắt bỏ cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, -
Epoophoron
cơ quan rosemmuller, -
Epopee
/ ´epə¸pi: /, như epic, -
Epornithology
mônhọc bệnh dịch chim, -
Epornitic
(thuộc) bệnh dịch chim ở một vùng, -
Epos
Danh từ: thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi, -
Epoxide
/ i´pɔksaid /, Danh từ: (hoá học) epoxit, Hóa học & vật liệu: epoxit,... -
Epoxidized oil
dầu epoxy hóa, -
Epoxy
Tính từ: epoxi, cầu oxy ( - o -), vòng oxy, nhựa epoxy, epoxy resin, nhựa epôxy -
Epoxy-bitumen material
chất dính epoxit-bitum, -
Epoxy-coated rebar
cốt thép bọc epoxit, -
Epoxy-coated reinforcing
cốt thép được sơn phủ epoxy, -
Epoxy-coated reinforcing bars
cốt thép bọc epoxit, -
Epoxy-coated strand
tao cáp phủ epoxy, -
Epoxy Primer activator
kích hoạt cho sơn lót epoxy, -
Epoxy adhesive
chất dính expoxi, -
Epoxy binder
chất dính epoxit, -
Epoxy buffer
bộ đệm epoxy, -
Epoxy concrete
bê tông epoxy, bê tông nhựa epoxit, -
Epoxy insulator
bầu êpôxi, cái cách điện êpôxi, sứ êpôxi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.