- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Equal vote
quyền biểu quyết bình đẳng, -
Equaled
, -
Equaling
, -
Equalise
như equalize, -
Equaliser
Danh từ: (người) mang lại sự cân bằng, người gỡ hòa( bóng đá), Địa... -
Equalitarian
/ i¸kwɔli´tɛəriən /, Tính từ: (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng, Danh... -
Equalitarianism
/ i¸kwɔli´tɛəriənizəm /, danh từ, (chính trị) chủ nghĩa bình đẳng, -
Equality
/ i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng:... -
Equality and mutual benefit
bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi -
Equality before the law
bình đẳng trước pháp luật, -
Equality charges
chi phí cân bằng, thuế quân bình, -
Equality gate
cổng tương đương, -
Equality of sacrifice
hy sinh ngang nhau, sự hy sinh ngang nhau, -
Equality of taxation
bình đẳng đóng thuế, -
Equality of two complex
đẳng thức của hai số phức, -
Equality of two complex numbers
đẳng thức của 2 số phức, -
Equality of votes
sự ngang nhau số phiếu bầu (tán thành và phản đối), -
Equality operator
toán tử bằng, -
Equalization
/ ¸i:kwəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) sự gỡ... -
Equalization (EQL)
làm cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.