- Từ điển Anh - Việt
Equalization
Nghe phát âmMục lục |
/¸i:kwəlai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) sự gỡ hoà
Chuyên ngành
Xây dựng
ổn định [sự ổn định]
Cơ - Điện tử
Sự làm cân bằng, sự bù trừ
Toán & tin
sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
- phase equalization
- sự cân bằng pha
Kỹ thuật chung
sự bù
sự cân bằng
sự chỉnh giảm
sự hiệu chỉnh
sự ổn định
sự san bằng
- phase equalization
- sự san bằng pha
Kinh tế
sự cân bằng áp lực
Địa chất
sự làm bằng, sự bình sai, sự cân bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equalization (EQL)
làm cân bằng, -
Equalization charges
chi phí cân bằng, thuế quân bình, -
Equalization curve
đường cong bù, -
Equalization fund
quỹ bình chuẩn, quỹ bình hóa (ngoại hối), quỹ cân bằng, qũy cân bằng, exchange equalization fund, quỹ bình chuẩn ngoại hối,... -
Equalization grant
trợ cấp để cân bằng, -
Equalization grants
trợ cấp để cân bằng (tài chính), -
Equalization grates
sự cân bằng các điểm lợi dòng, -
Equalization of dividends
sự chia đều cổ tức, -
Equalization of load
sự cân bằng tải trọng, -
Equalization pay
sự trả lương bình phân ngang nhau, -
Equalization price
giá bù trừ, -
Equalization reserve
dự trữ cân bằng, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng -
Equalization reserve account
tài khoản dự trữ cân bằng, -
Equalize
/ ´i:kwə¸laiz /, Ngoại động từ: làm bằng nhau, làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng... -
Equalized circuit
mạch cân bằng, -
Equalized pressure
áp suất cân bằng, -
Equalizer
/ ´i:kwə¸laizə /, Danh từ: người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau, (kỹ thuật) đòn cân... -
Equalizer bar
đòn cân bằng, thanh cân bằng, -
Equalizer circuit
mạch san bằng, mạch bù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.