- Từ điển Anh - Việt
Equilibrium diagram
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
biểu đồ cân bằng
Cơ - Điện tử
Biểu đồ trạng thái cân bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equilibrium distillation
chưng cất cân bằng, chưng cất một lần, -
Equilibrium electrode potential
thế điện cực cân bằng, -
Equilibrium equation
phương trình cân bằng, -
Equilibrium flash vaporization
trạng thái cân bằng trong hóa hơi, -
Equilibrium float valve
van phao cân bằng, -
Equilibrium flow
sự lưu thoát cân bằng, -
Equilibrium flux
thông lượng cân bằng, -
Equilibrium humidity
độ ẩm cân bằng, độ ẩm cân bằng, -
Equilibrium length
độ dài cân bằng, -
Equilibrium market price
giá thị trường thăng bằng, -
Equilibrium method
phương pháp cân bằng lực, -
Equilibrium mode distribution
điều kiện trạng thái ổn định, phân phối chế độ cân bằng, -
Equilibrium moisture
độ ẩm cân bằng, độ ẩm cân bằng, -
Equilibrium molsture content
độ ẩm cân bằng, -
Equilibrium of a particle, equilibrium of a body
sự cân bằng của một vật thể, -
Equilibrium of balance of payments
cân bằng thu chi quốc tế, sự cân bằng thu chi quốc tế, sự quân bình cán cân thanh toán (quốc tế), -
Equilibrium of force
cân bằng lực, cân bằng lực, -
Equilibrium of forces
sự cân bằng lực, -
Equilibrium of shear forces
sự cân bằng lực cắt, -
Equilibrium of supply and demand
thăng bằng cung cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.