- Từ điển Anh - Việt
Equiprobability curve
Xem thêm các từ khác
-
Equiprobable
/ ¸i:kwi´prɔbəbl /, Tính từ: có xác suất ngang nhau, -
Equiprojection
đẳng xạ ảnh, -
Equiprojective
Toán & tin: đẳng xạ ảnh, -
Equiquadrature lines
đường đẳng cầu phương, -
Equiresidual
cùng thặng dư, đồng thặng dư, equiresidual semi-group, nửa nhóm đồng thặng dư -
Equiresidual semi-group
nửa nhóm đồng thặng dư, -
Equisetacious
Tính từ: (thuộc) cây tháp bút, -
Equisetic
Tính từ: thuộc cây tháp bút, -
Equisetosis
ngộ độc cỏ tháp bút (ngựa), -
Equisetum
Danh từ: (thực vật học) giống cây mộc tặc, -
Equisignal line
đường đẳng tín hiệu, -
Equisignal radio beacon
pha vô tuyến đẳng tín hiệu, đài mốc đẳng tín hiệu, -
Equisignal radio range beacon
pha vô tuyến đường dài đẳng tín hiệu, -
Equisignal surface
mặt đẳng tín hiệu, -
Equisignal zone
vùng đẳng tín hiệu, vùng đẳng tín hiệu, -
Equispaced
cách đều, -
Equisummable
Toán & tin: đẳng khả tổng, -
Equitable
/ 'ekwitəbl /, Tính từ: công bằng, vô tư, hợp tình hợp lý (yêu sách...), Từ... -
Equitable apportionment
sự phân chia hợp tình hợp lý, -
Equitable asset
tài sản vị công bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.