- Từ điển Anh - Việt
Equisummable
Xem thêm các từ khác
-
Equitable
/ 'ekwitəbl /, Tính từ: công bằng, vô tư, hợp tình hợp lý (yêu sách...), Từ... -
Equitable apportionment
sự phân chia hợp tình hợp lý, -
Equitable asset
tài sản vị công bằng, -
Equitable assets
di sản theo luật công bằng, -
Equitable assignment
sự chuyển nhượng công bằng, -
Equitable claimant
nguyên cáo theo luật công bằng, nguyên cáo thuộc luật công bằng, -
Equitable distribution of income
sự phân phối thu nhập công bằng, -
Equitable interest
quyền lợi chính đáng, -
Equitable interests
quyền lợi đồng đều, -
Equitable lien
quyền lưu giữ theo lẽ công bằng, -
Equitable mortgage
quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng, thế chấp theo công bằng, -
Equitable parting
sự phân chia đều, -
Equitable price
giá cả công bằng, -
Equitable rate base
cơ sở mức phí công bằng, -
Equitable settlement
sự giải quyết, sự giải quyết công bằng, -
Equitableness
/ ´ekwitəblnis /, danh từ, tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, Từ đồng nghĩa:... -
Equitably
Phó từ: công bằng, không thiên vị, -
Equitant
/ ´ekwitənt /, tính từ, (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá), -
Equitation
/ ¸ekwi´teiʃən /, Danh từ: (thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa, -
Equites
Danh từ: (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.