- Từ điển Anh - Việt
Equivalent table
Xem thêm các từ khác
-
Equivalent taxable yield
suất thu nhập phải chịu thuế tương đương, -
Equivalent temperature
nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu -
Equivalent term
từ tương đương, -
Equivalent terrestrial system
hệ thống trái đất tương đương, -
Equivalent thermal network
mạng nhiệt tương đương, -
Equivalent thickness
độ dày tương đương, độ dầy tương đương, -
Equivalent units
những đơn vị tương đương, -
Equivalent value
giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt -
Equivalent viscous damping
bộ chấn rung nhớt tương đương, -
Equivalent voltage
điện áp tương đương, -
Equivalent weight
trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng, -
Equivalve
Danh từ: (sinh học) hai mảnh vỏ đều, -
Equivariant
đẳng biến, -
Equivariant map
ánh xạ đẳng biến, -
Equiviscous temperature
nhiệt độ tạo dẻo tương ứng, -
Equivocal
/ i'kwivəkəl /, Tính từ: lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, Đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt,... -
Equivocal symptom
triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt, -
Equivocality
/ i¸kwivə´kæliti /, danh từ, tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa, tính khả nghi, tính đáng ngờ, tính không rõ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.