- Từ điển Anh - Việt
Erecting jib
Xem thêm các từ khác
-
Erecting lens
thấu kính lật hình, -
Erecting machinery
thợ nguội-lắp ráp, thợ lắp ráp, -
Erecting mast
cột lắp ráp, tháp lắp ráp, -
Erecting mechanism
cơ cấu lắp ráp, -
Erecting prism
lăng kính lật hình, lăng trụ lật hình, -
Erecting scaffolding
giàn lắp ráp, -
Erecting scaffoldings
giàn giáo lắp ráp, -
Erecting shop
nhà xưởng lắp ráp, xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, -
Erecting stage
giai đoạn lắp ráp, sàn dựng lắp, -
Erecting tool
dụng cụ lắp ráp, đồ nghề lắp ráp, dụng cụ lắp ráp, đồ nghề lắp ráp, -
Erecting tools
dụng cụ lắp ráp, -
Erecting work
sự lắp ráp, công việc lắp ráp, công việc lắp ráp, -
Erecting yard
bãi lắp ráp, bãi lắp ráp, -
Erecting yield
sân lắp ráp (cấu kiện), -
Erection
/ i'rek∫n /, Danh từ: sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình... -
Erection bars
cốt thép lắp ráp, -
Erection bay
sàn lắp ráp, -
Erection bolt
bulông lắp ráp, đinh ốc lắp ráp, -
Erection brace
giằng lắp ráp, -
Erection by floating
lắp ráp trên tàu, thuyền, phao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.