- Từ điển Anh - Việt
Erection
Nghe phát âmMục lục |
/i'rek∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự đứng thẳng; sự dựng đứng
Sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
(kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
(toán học) sự dựng (hình...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự dựng, sự lắp ráp
Toán & tin
sự lắp đăt
Xây dựng
lắp dựng
sự dựng, sự lắp dựng
Giải thích EN: Any structure that is erected, especially a building or bridge.Giải thích VN: Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.
sự xây lắp
Điện
việc lắp đặt
việc xây dựng
Kỹ thuật chung
sự dựng
- crane erection
- sự dựng cần trục
sự dựng lắp
sự ghép
sự lắp đặt
sự lắp ráp
sự xây dựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Erection bars
cốt thép lắp ráp, -
Erection bay
sàn lắp ráp, -
Erection bolt
bulông lắp ráp, đinh ốc lắp ráp, -
Erection brace
giằng lắp ráp, -
Erection by floating
lắp ráp trên tàu, thuyền, phao, -
Erection center
trung tâm xuất tinh, -
Erection column
cột lắp ráp (tạm thời), -
Erection crane
máy trục lắp ráp, cần trục lắp ráp, -
Erection crane boom
cần trục lắp ráp, -
Erection diagram
đồ thị lắp ráp, sơ đồ lắp ráp, -
Erection dip
độ võng khi xây lắp, -
Erection drawing
bản vẽ dựng lắp, bản vẽ lắp ráp, bản vẽ thi công, -
Erection equipment
thiết bị lắp ráp, thiết bị xây lắp, -
Erection floor
sàn lắp ráp, sàn lắp ráp, -
Erection gang
bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp, -
Erection girder
xe lao dầm, -
Erection hinge
khớp lắp ráp, -
Erection information to be provided by contractor
thông tin về lắp dựng công trình do nhà thầu cung cấp, -
Erection insurance
bảo hiểm công trình xây dựng, bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị), -
Erection jack
kích lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.