- Từ điển Anh - Việt
Estimated elapsed time
Xem thêm các từ khác
-
Estimated expenditure
chi tiêu ước tính, -
Estimated flight time
thời gian bay qua dự tính, -
Estimated flood
lũ dự kiến, lũ dự tính, -
Estimated flow
dòng tính toán, lưu lượng đánh giá, lưu lượng ước tính, dòng chảy dự tính, -
Estimated income
thu nhập ước tính, estimated income tax payable, thuế thu nhập ước tính phải trả -
Estimated income tax payable
thuế thu nhập ước tính phải trả, -
Estimated inventory
số tồn kho ước tính, -
Estimated junction frequency-EJF
tần số nối được ước tính-ejf, -
Estimated liabilities
nợ ước tính, -
Estimated life
tuổi thọ, niên hạn ước tính, -
Estimated loss from sales
số bán lỗ dự tính, -
Estimated market value
giá thị trường ước tính, giá trị trường ước tính, -
Estimated maximum load
tải trọng cực đại ước tính, -
Estimated moisture content
hàm lượng ẩm tính toán, hàm lượng ẩm ước lượng, -
Estimated net decrease
số giảm tịnh ước tính, -
Estimated normal payload
trọng tải bình thường ước lượng, -
Estimated operating budget
sự kiến ngân quỹ hoạt động, -
Estimated physical life
niên hạn thực tế ước tính (của thiết bị), niên hạn thực tế ước tính của thiết bị, -
Estimated position
vị trí ước lượng, vị trí được dự tính (tính gió và dòng chảy), -
Estimated power
công suất dự tính, công suất dự tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.