- Từ điển Anh - Việt
Eutaxitic structure
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Eutectic
/ ju:´tektik /, Tính từ: (hoá học) eutecti, Danh từ: (hoá học) eutecti,... -
Eutectic alloy
hợp kim dễ nóng chảy, hợp kim ơtecti, -
Eutectic brine
nước muối cùng tinh, nước muối ơtecti, -
Eutectic brine ice
băng muối ơtecti, -
Eutectic composition
thành phần cùng tinh, thành phần ơtecti, -
Eutectic concentration
nồng độ ơtecti, nồng độ cùng tinh, -
Eutectic ice
máy cô dung dịch ơtecti, băng otecti, -
Eutectic medium
hỗn hợp ơtecti, môi trường ơtecti, môi trường cùng tinh, môi trừơng cùng tinh, -
Eutectic mixture
hỗn hợp eutecti, hỗn hợp cùng tinh, hỗn hợp ơtecti, ơ-tec-tic, môi trường ơtecti, môi trường cùng tinh, -
Eutectic plate
tấm (acquy) cùng tinh, tấm (acquy) ơtecti, tấm cùng tinh, -
Eutectic point
điểm eutecti, điểm cùng tinh, điểm ơtecti, -
Eutectic sol
nước muối cùng tinh, -
Eutectic solution
dung dịch eutectic, dung dịch cùng tinh, dung dịch ơtecti, dung dịch ơtecti, eutectic solution insert, bổ sung dung dịch cùng tinh, frozen... -
Eutectic solution insert
bổ sung dung dịch cùng tinh, bổ sung dung dịch ơtecti, -
Eutectic structure
cấu trúc otecti, -
Eutectic temperature
nhiệt độ cùng tinh, nhiệt độ ơtecti, nhiệt độ ơtetic, -
Eutecticsol
nước muối ơtecti, -
Eutectoid
Tính từ: Ơtectoi; cùng tích, cùng tích, eutectoid steel, thép cùng tích -
Eutectoid point
điểm cùng tích, điểm ơtectoit, -
Eutectoid steel
thép cùng tích, thép ơtecti,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.