- Từ điển Anh - Việt
Evaporator sump
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
bầu gom dầu
bùn bình bay hơi
bùn của bình bay hơi
đáy bình bay hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evaporator surface
bề mặt bay hơi, -
Evaporator thermostat
tecmostat giàn bay hơi, thermostat bay hơi, -
Evaporator ton
năng suất dàn bay hơi, năng suất giàn bay hơi, -
Evaporator unit
thiết bị bay hơi, tổ bay hơi, -
Evaporator vessel
bình bay hơi, bình chứa dàn bay hơi, bình chứa giàn bay hơi, -
Evaporator yield
năng suất bay hơi, -
Evaporimeter
Danh từ: (kỹ thuật) dụng cụ đo sự bay hơi, chưng kế, bay hơi kế, dụng cụ đo sự bay hơi,... -
Evaporite
evaporit (địa chất), -
Evaporometer
chưng kế, -
Evaportivity
độ bốc hơi, -
Evapotranspiration
Danh từ: sự thoát-bốc hơi nước, Môi trường: sự thoát hơi nước,... -
Evasion
/ /i'veiʤn/ /, Danh từ: sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, Xây... -
Evasion (of tax)
sự trốn thuế, -
Evasion and avoidance
sự trốn và tránh thuế, -
Evasion of foreign currency
trốn tránh ngoại tệ, -
Evasion of legal sanction
sự tránh sự trừng trị của luật pháp, -
Evasion of registration
sự trốn tránh đăng ký, -
Evasion of responsibility
sự lảng tránh trách nhiệm, -
Evasion of taxation
sự trốn thuế, -
Evasive
/ i´veisiv /, Tính từ: lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.