- Từ điển Anh - Việt
Evasion of legal sanction
Xem thêm các từ khác
-
Evasion of registration
sự trốn tránh đăng ký, -
Evasion of responsibility
sự lảng tránh trách nhiệm, -
Evasion of taxation
sự trốn thuế, -
Evasive
/ i´veisiv /, Tính từ: lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh, Từ... -
Evasively
Phó từ: thoái thác, lảng tránh, -
Evasiveness
/ i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa:... -
Eve
/ iv /, Danh từ (kinh thánh): ( eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên), Danh từ:... -
Evectics
phương pháp luyện sức khỏe, -
Evection
/ i´vekʃən /, Danh từ: (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng), -
Evectional
Danh từ: thuộc kỳ sai (của mặt trăng), -
Even
/ 'i:vn /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, Điềm đạm,... -
Even-disciple
Danh từ: Đệ tử đồng môn, -
Even-down
Tính từ: xuống thẳng, chân chính, rõ ràng, -
Even-even
chẵn-chẵn, -
Even-even nucleus
hạt nhân chẵn-chẵn, -
Even-forward
Tính từ: tiến thẳng, -
Even-grain wood
gỗ đều vân, -
Even-grained soil
đất đều hạt, -
Even-hand
Tính từ: cùng địa vị, -
Even-handed
/ ¸i:vən´hændid /, Tính từ: công bằng, vô tư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.