- Từ điển Anh - Việt
Even working
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Evened
, -
Evenfall
/ ´i:vən¸fɔ:l /, danh từ, (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà, -
Evening
/ 'i:vniɳ /, Danh từ: buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng, Kỹ... -
Evening dress
Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes... -
Evening gun
Danh từ: (quân sự) tiếng pháo bắn báo hiệu rút lui, -
Evening meal
Danh từ: bữa cơm chiều, bữa cơm tối, -
Evening paper
Danh từ: báo phát hành vào buổi chiều, -
Evening primrose
danh từ, (thực vật học) cây anh thảo, -
Evening star
Danh từ: sao hôm, sao hôm, -
Evening tour
ca chiều, -
Evening trade
thị trường đêm, thị trường sau sở giao dịch, -
Evenings
/ ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc... -
Evenly
Phó từ: bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, Đều, công bằng, Nghĩa chuyên... -
Evenly distributed load
tải trọng phân bố đều, tải trọng phân bố đều, -
Evenness
Danh từ: sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng,Evenness of fillet
độ phẳng đường hàn,Evenness of weld
độ đều đặn của mối hàn, tính phẳng đều của mối hàn,Evensampling
ghi mẫu sự kiệ,Evensong
/ ´i:vən¸sɔη /, Danh từ: (tôn giáo) buổi lễ ban chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.