- Từ điển Anh - Việt
Evolutionism
Nghe phát âmMục lục |
/¸evə´lu:ʃənizəm/
Thông dụng
Danh từ
Thuyết tiến hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evolutionist
/ ¸evə´lu:ʃənist /, Danh từ: người ủng hộ thuyết tiến hoá, -
Evolutionistic
Tính từ: (thuộc) thuyết tiến hoá, -
Evolutive
/ i´vɔljutiv /, tính từ, có xu hướng tiến triển, có xu hướng tiến hoá, -
Evolve
/ i´vɔlv /, Ngoại động từ: mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy... -
Evolved
, -
Evolved heat
nhiệt lượng tỏa ra, -
Evolvement
/ i´vɔlvmənt /, danh từ, sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết,... -
Evolvent
/ i´vɔlvənt /, Kỹ thuật chung: đường thân khai, -
Evulsion
/ i´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ, sự lấy ra, Kỹ thuật chung: sự... -
Ewe
/ ju: /, Danh từ: (động vật học) cừu cái, -
Ewe's milk
sữa cừu, -
Ewe-cheese
Danh từ: pho mát sữa cừu, -
Ewe-lamb
Danh từ: vật quí nhất, -
Ewe-necked
Tính từ: có cổ ngẳng (ngựa), -
Ewer
/ ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container... -
Ewing s sarcoma
loài u xương ác tính ở trẻ em và thanh niên, -
Ex
/ eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế:... -
Ex+b2591ternal prestressed cable
cáp dự ứng lực ngoài, -
Ex-
(exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.