Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evolvement

Nghe phát âm

Mục lục

/i´vɔlvmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
Sự phát ra
Sự tiến triển; sự tiến hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
evolution , growth , progress , unfolding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evolvent

    / i´vɔlvənt /, Kỹ thuật chung: đường thân khai,
  • Evulsion

    / i´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ, sự lấy ra, Kỹ thuật chung: sự...
  • Ewe

    / ju: /, Danh từ: (động vật học) cừu cái,
  • Ewe's milk

    sữa cừu,
  • Ewe-cheese

    Danh từ: pho mát sữa cừu,
  • Ewe-lamb

    Danh từ: vật quí nhất,
  • Ewe-necked

    Tính từ: có cổ ngẳng (ngựa),
  • Ewer

    / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container...
  • Ewing s sarcoma

    loài u xương ác tính ở trẻ em và thanh niên,
  • Ex

    / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế:...
  • Ex+b2591ternal prestressed cable

    cáp dự ứng lực ngoài,
  • Ex-

    (exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
  • Ex- (exo-)

    tiền tố chỉ ngoài hay bên ngoài,
  • Ex-coupon

    trừ phi lãi, trừ phiếu lãi,
  • Ex-directory

    / ¸eksdi´rektəri /, Tính từ: (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ, Kinh...
  • Ex-directory (of a telephone number)

    thời điểm không kể cổ tức,
  • Ex-dividend

    trừ lãi,
  • Ex-drawing

    trái khoán không rút tiền lãi,
  • Ex-factory price

    giá xuất xưởng,
  • Ex-farm price

    giá tại nông trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top