- Từ điển Anh - Việt
Exclusive patronage contract
Xem thêm các từ khác
-
Exclusive portion
phần chung, phần duy nhất, -
Exclusive privilege
đặc quyền của một người, quyền chuyên lợi, -
Exclusive purchasing agreement
thỏa ước cung cấp độc quyền, ước cung cấp độc quyền, -
Exclusive reference
sự quy chế loại trừ, -
Exclusive right
độc quyền, quyền dành riêng, quyền đặc biệt, đặc quyền, độc quyền, quyền chuyên lợi, quyền độc hữu, -
Exclusive sale
bán độc quyền, -
Exclusive sales
bao tiêu, sự bán độc quyền, -
Exclusive sales agreement
hợp đồng độc quyền bán, nhà đại lý độc quyền, thỏa ước bán hàng độc quyền, thỏa ước hàng độc quyền, -
Exclusive segment
đoạn loại trừ, -
Exclusive segments
các đoạn loại trừ, -
Exclusive selling agent
nhà đại lý bán độc quyền, nhà đại lý độc quyền, -
Exclusive selling rights
độc quyền kinh tiêu, quyền bán độc quyền, -
Exclusive service suppliers
các nhà cung cấp dịch vụ độc quyền, -
Exclusive territory
sự độc quyền lãnh thổ, -
Exclusive trademark
nhãn hiệu độc quyền, -
Exclusive use
sự chuyên dụng, -
Exclusive use of
thiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng cho, -
Exclusively
/ iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:... -
Exclusiveness
/ iks´klu:sivnis /, danh từ, tính loại trừ, tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền, tính độc nhất,... -
Exclusivism
Danh từ: tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.